Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 154.625 137.511 148.473 200.656 244.418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.808 26.780 17.979 18.550 20.253
1. Tiền 15.808 20.720 14.979 17.550 20.253
2. Các khoản tương đương tiền 0 6.059 3.000 1.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 112.900 81.800 97.150 151.672 185.072
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 112.900 81.800 97.150 151.672 185.072
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.130 26.560 31.382 28.349 35.271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.164 12.544 16.244 15.300 20.918
2. Trả trước cho người bán 872 1.415 1.289 1.772 923
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.280 20.908 22.236 19.594 21.743
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.187 -8.306 -8.387 -8.316 -8.313
IV. Tổng hàng tồn kho 1.046 714 634 843 1.187
1. Hàng tồn kho 1.501 1.243 1.212 1.483 1.883
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -456 -529 -578 -640 -695
V. Tài sản ngắn hạn khác 742 1.657 1.327 1.241 2.635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 512 1.445 1.025 1.007 1.262
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15 15 15 15 15
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 215 197 287 219 1.358
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 80.868 94.296 88.206 85.027 88.985
I. Các khoản phải thu dài hạn 593 52 158 51 126
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 593 52 158 51 126
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.928 60.216 57.261 64.898 69.798
1. Tài sản cố định hữu hình 6.270 22.004 19.871 23.604 29.513
- Nguyên giá 38.567 71.570 71.484 76.196 86.104
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.297 -49.566 -51.612 -52.593 -56.592
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.658 38.212 37.390 41.295 40.285
- Nguyên giá 10.937 47.011 47.128 52.135 52.135
- Giá trị hao mòn lũy kế -279 -8.799 -9.738 -10.840 -11.850
III. Bất động sản đầu tư 4.058 3.864 3.669 3.474 3.280
- Nguyên giá 26.963 26.963 26.963 26.963 26.963
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.905 -23.099 -23.294 -23.489 -23.683
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.844 11.154 11.304 2.588 2.588
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.844 11.154 11.304 2.588 2.588
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 41.185 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60.169 18.984 18.984 18.984 18.984
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18.984 -18.984 -18.984 -18.984 -18.984
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.260 2.470 2.758 2.410 3.040
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.260 2.470 2.588 2.263 2.915
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 170 147 125
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 16.540 13.055 11.605 10.154
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235.494 231.807 236.679 285.682 333.403
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45.894 34.585 37.229 44.516 46.672
I. Nợ ngắn hạn 34.597 25.736 28.380 34.701 37.193
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.279 0 0 413 336
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.799 11.493 11.523 14.115 16.858
4. Người mua trả tiền trước 12 117 100 59 18
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.439 1.602 2.919 2.980 3.150
6. Phải trả người lao động 3.160 4.489 3.787 7.942 7.818
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.967 2.239 2.349 264 116
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.920 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.714 4.463 5.054 5.386 5.181
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.267 1.333 2.647 3.541 3.716
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.297 8.849 8.849 9.815 9.479
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9.002 8.849 8.849 8.905 8.905
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 910 574
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2.294 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 189.600 197.222 199.450 241.166 286.730
I. Vốn chủ sở hữu 189.600 197.222 199.450 241.166 286.730
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 144.200 144.200 144.200 144.200 144.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.437 11.437 11.437 11.437 11.437
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 1.203 1.203 1.203
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 114 164 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.161 34.508 34.121 75.331 120.868
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.578 5.531 7.049 34.140 75.259
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.583 28.977 27.071 41.191 45.609
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6.688 6.913 8.490 8.996 9.023
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235.494 231.807 236.679 285.682 333.403