I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
138.794
|
158.270
|
176.412
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-108.740
|
-114.313
|
-93.155
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.697
|
-6.713
|
-14.021
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.086
|
-352
|
-3.701
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-978
|
|
-2.679
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.405
|
862
|
44.794
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.404
|
-3.201
|
-34.344
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.295
|
34.554
|
73.306
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.900
|
-1.668
|
-63.793
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
150
|
862
|
162
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-11.546
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18.106
|
-29.640
|
-71.501
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.352
|
6.980
|
17.695
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
165
|
|
964
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.339
|
-23.466
|
-128.019
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8.135
|
15.718
|
17.874
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-4.176
|
-3.463
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.000
|
|
49.647
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26.023
|
-20.419
|
-13.636
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.300
|
-1.346
|
-1.265
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.364
|
-9.510
|
52.620
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.593
|
1.577
|
-2.092
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.681
|
5.274
|
6.851
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.274
|
6.851
|
4.759
|