Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28.436 36.393 36.776 58.033 62.379
2. Điều chỉnh cho các khoản -5.849 -4.154 -537 -288 -5.101
- Khấu hao TSCĐ 2.620 4.743 4.175 4.574 5.348
- Các khoản dự phòng 489 -268 130 110 53
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4 1 25 55 -55
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.152 -8.649 -4.867 -5.074 -10.600
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 190 19 0 46 153
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22.587 32.239 36.239 57.744 57.278
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11.651 13.558 -5.096 5.366 -9.958
- Tăng, giảm hàng tồn kho 185 108 96 -202 -301
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7.082 -3.458 782 2.841 2.745
- Tăng giảm chi phí trả trước 617 -1.291 1.903 1.794 543
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -192 -21 0 -46 -153
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.946 -6.803 -6.557 -12.315 -13.306
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 825 0 -6.390 1 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.565 -1.879 -34.177 -2.104 -2.405
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 35.243 32.453 -13.199 53.079 34.443
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.603 -50.467 -740 -3.851 -10.180
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 541 753 693 130 45
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -205.900 -537.500 -114.800 -161.322 -228.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 198.000 585.600 149.800 106.800 194.800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11.472 14.319 2.687 4.679 11.297
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.491 12.704 37.639 -53.564 -32.238
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7.022 0 0 1.495 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.600 -1.279 0 -172 -413
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -35.501 -32.920 -22.681 -212 -144
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -37.078 -34.199 -22.681 1.111 -557
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.326 10.958 1.758 626 1.647
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.137 15.808 26.780 17.979 18.550
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -1 -209 -55 56
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.808 26.765 28.329 18.550 20.253