1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
323.903
|
258.278
|
311.962
|
261.116
|
288.880
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12.532
|
18.679
|
21.692
|
19.256
|
15.014
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
311.371
|
239.600
|
290.271
|
241.860
|
273.866
|
4. Giá vốn hàng bán
|
275.243
|
203.306
|
250.522
|
209.311
|
239.279
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.128
|
36.293
|
39.748
|
32.549
|
34.587
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
695
|
1.827
|
194
|
3.010
|
1.294
|
7. Chi phí tài chính
|
10.917
|
11.842
|
10.588
|
10.721
|
9.493
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.917
|
11.612
|
10.588
|
10.672
|
9.471
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.529
|
15.826
|
19.185
|
16.138
|
16.566
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.984
|
6.229
|
5.689
|
5.949
|
5.908
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.393
|
4.223
|
4.480
|
2.752
|
3.915
|
12. Thu nhập khác
|
60
|
498
|
85
|
209
|
51
|
13. Chi phí khác
|
34
|
5
|
0
|
8
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
26
|
493
|
85
|
201
|
51
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.419
|
4.717
|
4.565
|
2.953
|
3.966
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
458
|
443
|
477
|
421
|
571
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-50
|
145
|
-11
|
-105
|
3
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
409
|
588
|
467
|
316
|
574
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.011
|
4.129
|
4.098
|
2.636
|
3.392
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.011
|
4.129
|
4.098
|
2.636
|
3.392
|