Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1.884.822 1.754.801 1.619.926 1.878.292 1.897.546
II. Tiền gửi tại NHNN 4.195.088 10.162.106 14.804.998 14.350.905 15.144.721
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 30.072.682 33.711.348 31.252.851 64.132.885 63.391.451
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 29.782.307 33.583.940 31.252.175 55.909.226 53.027.274
2. Cho vay các TCTD khác 290.375 127.408 676 8.263.453 10.463.971
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0 0 -39.794 -99.794
V. Chứng khoán kinh doanh 1.749.925 502 960 3.245 1.547
1. Chứng khoán kinh doanh 1.763.577 3.889 3.889 3.881 3.881
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13.652 -3.387 -2.929 -636 -2.334
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 58.228 172.946 133.872 252.448 269.772
VII. Cho vay khách hàng 214.001.342 262.075.280 302.009.527 357.456.180 378.351.539
1. Cho vay khách hàng 216.988.882 265.204.149 305.637.310 362.416.125 385.633.214
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2.987.540 -3.128.869 -3.627.783 -4.959.945 -7.281.675
VIII. Chứng khoán đầu tư 46.273.876 21.593.902 28.629.970 25.093.613 32.941.551
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 23.433.318 6.558.244 16.386.007 9.981.614 12.988.616
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 24.761.139 15.780.793 13.132.592 15.168.828 20.063.662
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -1.920.581 -745.135 -888.629 -56.829 -110.727
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 195.767 160.834 133.140 131.652 46.699
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 201.750 165.891 165.891 164.391 158.272
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -5.983 -5.057 -32.751 -32.739 -111.573
X. Tài sản cố định 4.789.366 4.817.510 4.882.380 4.989.872 4.960.222
1. Tài sản cố định hữu hình 482.605 498.337 532.985 536.012 502.854
- Nguyên giá 1.140.635 1.222.537 1.288.934 1.318.278 1.287.149
- Giá trị hao mòn lũy kế -658.030 -724.200 -755.949 -782.266 -784.295
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 16.319 11.076 5.826
- Nguyên giá 0 0 22.049 18.163 12.211
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -5.730 -7.087 -6.385
3. Tài sản cố định vô hình 4.306.761 4.319.173 4.333.076 4.442.784 4.451.542
- Nguyên giá 4.544.661 4.590.236 4.623.349 4.747.199 4.772.975
- Giá trị hao mòn lũy kế -237.900 -271.063 -290.273 -304.415 -321.433
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
XII. Tài sản có khác 20.117.525 31.193.901 29.450.393 38.267.287 54.346.081
1. Các khoản phải thu 8.014.004 12.772.563 17.577.827 28.903.342 37.723.265
2. Các khoản lãi, phí phải thu 9.808.059 8.293.269 7.672.216 6.379.154 15.575.386
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 11.074 0
4. Tài sản có khác 3.064.666 10.597.054 4.523.284 3.240.374 1.174.345
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -769.204 -480.059 -322.934 -255.583 -126.915
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 323.338.621 365.643.130 412.918.017 506.556.379 551.351.129
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 12.096.858 725.071 609.712 1.510.983 9.715.193
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 45.029.846 48.524.898 38.468.091 79.623.409 78.513.434
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 31.448.240 31.526.781 21.799.796 74.319.441 73.100.537
2. Vay các TCTD khác 13.581.606 16.998.117 16.668.295 5.303.968 5.412.897
III. Tiền gửi khách hàng 225.225.592 259.351.020 303.631.883 327.318.099 361.841.278
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 1.473.711 2.509.687 3.969.118 4.952.170 1.615.605
VI. Phát hành giấy tờ có giá 16.721.736 26.732.764 31.034.079 46.292.114 36.440.208
VII. Các khoản nợ khác 6.237.085 9.089.911 10.811.991 11.183.474 20.469.295
1. Các khoản lãi, phí phải trả 5.426.910 8.525.603 8.712.808 7.863.072 9.312.010
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 135 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 810.040 564.308 2.099.183 3.320.402 11.157.285
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 16.553.793 18.709.779 24.393.143 35.676.130 42.756.116
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 12.132.617 14.647.138 17.654.787 28.118.041 32.118.175
- Vốn điều lệ 12.036.161 14.550.682 17.558.331 26.673.698 30.673.832
- Vốn đầu tư XDCB 0 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 101.716 101.716 101.716 1.449.603 1.449.603
- Cổ phiếu quỹ -5.260 -5.260 -5.260 -5.260 -5.260
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0
- Vốn khác 0 0 0
2. Quỹ của TCTD 1.228.085 1.475.320 1.822.231 2.900.877 2.910.898
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 -606.379
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 3.193.091 2.587.321 4.916.125 4.657.212 8.333.422
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 323.338.621 365.643.130 412.918.017 506.556.379 551.351.129