TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.884.822
|
1.754.801
|
1.619.926
|
1.878.292
|
1.897.546
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
4.195.088
|
10.162.106
|
14.804.998
|
14.350.905
|
15.144.721
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
30.072.682
|
33.711.348
|
31.252.851
|
64.132.885
|
63.391.451
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
29.782.307
|
33.583.940
|
31.252.175
|
55.909.226
|
53.027.274
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
290.375
|
127.408
|
676
|
8.263.453
|
10.463.971
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
0
|
-39.794
|
-99.794
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1.749.925
|
502
|
960
|
3.245
|
1.547
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.763.577
|
3.889
|
3.889
|
3.881
|
3.881
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-13.652
|
-3.387
|
-2.929
|
-636
|
-2.334
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
58.228
|
172.946
|
133.872
|
252.448
|
269.772
|
VII. Cho vay khách hàng
|
214.001.342
|
262.075.280
|
302.009.527
|
357.456.180
|
378.351.539
|
1. Cho vay khách hàng
|
216.988.882
|
265.204.149
|
305.637.310
|
362.416.125
|
385.633.214
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2.987.540
|
-3.128.869
|
-3.627.783
|
-4.959.945
|
-7.281.675
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
46.273.876
|
21.593.902
|
28.629.970
|
25.093.613
|
32.941.551
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
23.433.318
|
6.558.244
|
16.386.007
|
9.981.614
|
12.988.616
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
24.761.139
|
15.780.793
|
13.132.592
|
15.168.828
|
20.063.662
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-1.920.581
|
-745.135
|
-888.629
|
-56.829
|
-110.727
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
195.767
|
160.834
|
133.140
|
131.652
|
46.699
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
201.750
|
165.891
|
165.891
|
164.391
|
158.272
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-5.983
|
-5.057
|
-32.751
|
-32.739
|
-111.573
|
X. Tài sản cố định
|
4.789.366
|
4.817.510
|
4.882.380
|
4.989.872
|
4.960.222
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
482.605
|
498.337
|
532.985
|
536.012
|
502.854
|
- Nguyên giá
|
1.140.635
|
1.222.537
|
1.288.934
|
1.318.278
|
1.287.149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-658.030
|
-724.200
|
-755.949
|
-782.266
|
-784.295
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
16.319
|
11.076
|
5.826
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
22.049
|
18.163
|
12.211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-5.730
|
-7.087
|
-6.385
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.306.761
|
4.319.173
|
4.333.076
|
4.442.784
|
4.451.542
|
- Nguyên giá
|
4.544.661
|
4.590.236
|
4.623.349
|
4.747.199
|
4.772.975
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-237.900
|
-271.063
|
-290.273
|
-304.415
|
-321.433
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
20.117.525
|
31.193.901
|
29.450.393
|
38.267.287
|
54.346.081
|
1. Các khoản phải thu
|
8.014.004
|
12.772.563
|
17.577.827
|
28.903.342
|
37.723.265
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
9.808.059
|
8.293.269
|
7.672.216
|
6.379.154
|
15.575.386
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
11.074
|
0
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
3.064.666
|
10.597.054
|
4.523.284
|
3.240.374
|
1.174.345
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-769.204
|
-480.059
|
-322.934
|
-255.583
|
-126.915
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
323.338.621
|
365.643.130
|
412.918.017
|
506.556.379
|
551.351.129
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
12.096.858
|
725.071
|
609.712
|
1.510.983
|
9.715.193
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
45.029.846
|
48.524.898
|
38.468.091
|
79.623.409
|
78.513.434
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
31.448.240
|
31.526.781
|
21.799.796
|
74.319.441
|
73.100.537
|
2. Vay các TCTD khác
|
13.581.606
|
16.998.117
|
16.668.295
|
5.303.968
|
5.412.897
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
225.225.592
|
259.351.020
|
303.631.883
|
327.318.099
|
361.841.278
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
1.473.711
|
2.509.687
|
3.969.118
|
4.952.170
|
1.615.605
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
16.721.736
|
26.732.764
|
31.034.079
|
46.292.114
|
36.440.208
|
VII. Các khoản nợ khác
|
6.237.085
|
9.089.911
|
10.811.991
|
11.183.474
|
20.469.295
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
5.426.910
|
8.525.603
|
8.712.808
|
7.863.072
|
9.312.010
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
135
|
0
|
0
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
810.040
|
564.308
|
2.099.183
|
3.320.402
|
11.157.285
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
16.553.793
|
18.709.779
|
24.393.143
|
35.676.130
|
42.756.116
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
12.132.617
|
14.647.138
|
17.654.787
|
28.118.041
|
32.118.175
|
- Vốn điều lệ
|
12.036.161
|
14.550.682
|
17.558.331
|
26.673.698
|
30.673.832
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
101.716
|
101.716
|
101.716
|
1.449.603
|
1.449.603
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-5.260
|
-5.260
|
-5.260
|
-5.260
|
-5.260
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1.228.085
|
1.475.320
|
1.822.231
|
2.900.877
|
2.910.898
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
|
-606.379
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
3.193.091
|
2.587.321
|
4.916.125
|
4.657.212
|
8.333.422
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
323.338.621
|
365.643.130
|
412.918.017
|
506.556.379
|
551.351.129
|