Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 1.478.314 1.443.956 1.523.019 1.370.849 1.557.555
II. Tiền gửi tại NHNN 17.537.834 30.143.998 30.361.033 54.763.646 8.836.250
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 56.572.446 68.923.122 65.682.788 63.547.919 69.288.881
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 46.085.524 52.827.075 53.761.846 54.825.648 48.326.081
2. Cho vay các TCTD khác 10.586.716 16.215.209 12.040.104 8.841.433 21.081.210
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -99.794 -119.162 -119.162 -119.162 -118.410
V. Chứng khoán kinh doanh 1.547 2.341 2.341 7.851.612 6.070.761
1. Chứng khoán kinh doanh 3.881 3.881 3.881 7.853.152 6.118.159
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2.334 -1.540 -1.540 -1.540 -47.398
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 389.427 145.447
VII. Cho vay khách hàng 400.120.644 400.409.703 412.668.584 428.763.835 428.512.864
1. Cho vay khách hàng 408.529.502 407.634.077 420.528.170 438.464.147 437.666.533
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -8.408.858 -7.224.374 -7.859.586 -9.700.312 -9.153.669
VIII. Chứng khoán đầu tư 38.852.358 33.698.534 35.354.340 32.078.505 62.808.501
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 18.917.903 15.959.254 15.036.485 14.373.759 14.020.640
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 20.041.796 17.820.729 20.396.042 17.833.636 48.929.072
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -107.341 -81.449 -78.187 -128.890 -141.211
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 46.699 390.128 379.774 341.523 421.989
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết 343.494 333.140 294.940 350.713
4. Đầu tư dài hạn khác 158.272 158.272 158.272 158.272 158.272
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -111.573 -111.638 -111.638 -111.689 -86.996
X. Tài sản cố định 4.991.698 5.001.163 5.197.617 5.229.416 5.244.103
1. Tài sản cố định hữu hình 526.347 525.542 719.696 734.978 751.262
- Nguyên giá 1.330.157 1.304.008 1.516.817 1.528.503 1.563.256
- Giá trị hao mòn lũy kế -803.810 -778.466 -797.121 -793.525 -811.994
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5.548 3.214 2.841 2.243
- Nguyên giá 12.475 8.476 8.256 7.979
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.927 -5.262 -5.415 -5.736
3. Tài sản cố định vô hình 4.459.803 4.472.407 4.475.080 4.494.438 4.490.598
- Nguyên giá 4.786.702 4.789.988 4.798.118 4.825.929 4.829.344
- Giá trị hao mòn lũy kế -326.899 -317.581 -323.038 -331.491 -338.746
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 50.202.893 44.953.253 44.528.220 36.477.446 38.403.209
1. Các khoản phải thu 34.196.793 24.536.272 23.572.254 18.863.483 16.959.921
2. Các khoản lãi, phí phải thu 13.533.513 17.966.060 17.622.824 14.559.450 19.555.328
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0
4. Tài sản có khác 2.598.663 2.570.081 3.452.301 3.125.661 1.975.135
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -126.076 -119.160 -119.159 -71.148 -87.175
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 570.193.860 585.111.645 595.697.716 630.424.751 621.144.113
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 1.394.326 1.374.724 1.353.887 1.333.658 1.308.808
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 70.694.596 63.192.021 57.847.064 70.773.152 68.598.943
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 63.991.815 54.961.936 50.945.793 65.292.948 65.143.616
2. Vay các TCTD khác 6.702.781 8.230.085 6.901.271 5.480.204 3.455.327
III. Tiền gửi khách hàng 391.481.655 409.618.315 427.449.408 447.503.426 444.297.051
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 94.310 97.152 171.196
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 1.515.424 1.452.356 1.645.732 1.611.235 1.575.243
VI. Phát hành giấy tờ có giá 38.840.405 42.258.821 35.923.070 42.821.727 35.944.078
VII. Các khoản nợ khác 20.453.798 19.467.362 21.860.641 16.404.535 16.067.820
1. Các khoản lãi, phí phải trả 11.500.734 13.322.029 14.800.830 14.065.081 13.053.846
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 8.953.064 6.145.333 7.059.811 3.013.974
4. Dự phòng rủi ro khác 2.339.454
VIII. Vốn và các quỹ 45.813.656 47.748.046 49.523.604 49.879.866 53.180.974
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 32.118.175 32.118.175 37.638.324 37.638.324 37.638.324
- Vốn điều lệ 30.673.832 30.673.832 36.193.981 36.193.981 36.193.981
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 1.449.603 1.449.603 1.449.603 1.449.603 1.449.603
- Cổ phiếu quỹ -5.260 -5.260 -5.260 -5.260 -5.260
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 4.056.810 4.036.207 4.035.087 4.034.288 5.132.384
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -613.051 -663.587 -681.604 -689.038 -679.092
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 10.251.722 12.257.251 8.531.797 8.896.292 11.089.358
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 570.193.860 585.111.645 595.697.716 630.424.751 621.144.113