TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.478.314
|
1.443.956
|
1.523.019
|
1.370.849
|
1.557.555
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
17.537.834
|
30.143.998
|
30.361.033
|
54.763.646
|
8.836.250
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
0
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
56.572.446
|
68.923.122
|
65.682.788
|
63.547.919
|
69.288.881
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
46.085.524
|
52.827.075
|
53.761.846
|
54.825.648
|
48.326.081
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
10.586.716
|
16.215.209
|
12.040.104
|
8.841.433
|
21.081.210
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-99.794
|
-119.162
|
-119.162
|
-119.162
|
-118.410
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1.547
|
2.341
|
2.341
|
7.851.612
|
6.070.761
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.881
|
3.881
|
3.881
|
7.853.152
|
6.118.159
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.334
|
-1.540
|
-1.540
|
-1.540
|
-47.398
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
389.427
|
145.447
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
400.120.644
|
400.409.703
|
412.668.584
|
428.763.835
|
428.512.864
|
1. Cho vay khách hàng
|
408.529.502
|
407.634.077
|
420.528.170
|
438.464.147
|
437.666.533
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-8.408.858
|
-7.224.374
|
-7.859.586
|
-9.700.312
|
-9.153.669
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
38.852.358
|
33.698.534
|
35.354.340
|
32.078.505
|
62.808.501
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
18.917.903
|
15.959.254
|
15.036.485
|
14.373.759
|
14.020.640
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
20.041.796
|
17.820.729
|
20.396.042
|
17.833.636
|
48.929.072
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-107.341
|
-81.449
|
-78.187
|
-128.890
|
-141.211
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
46.699
|
390.128
|
379.774
|
341.523
|
421.989
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
343.494
|
333.140
|
294.940
|
350.713
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
158.272
|
158.272
|
158.272
|
158.272
|
158.272
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-111.573
|
-111.638
|
-111.638
|
-111.689
|
-86.996
|
X. Tài sản cố định
|
4.991.698
|
5.001.163
|
5.197.617
|
5.229.416
|
5.244.103
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
526.347
|
525.542
|
719.696
|
734.978
|
751.262
|
- Nguyên giá
|
1.330.157
|
1.304.008
|
1.516.817
|
1.528.503
|
1.563.256
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-803.810
|
-778.466
|
-797.121
|
-793.525
|
-811.994
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5.548
|
3.214
|
2.841
|
|
2.243
|
- Nguyên giá
|
12.475
|
8.476
|
8.256
|
|
7.979
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.927
|
-5.262
|
-5.415
|
|
-5.736
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.459.803
|
4.472.407
|
4.475.080
|
4.494.438
|
4.490.598
|
- Nguyên giá
|
4.786.702
|
4.789.988
|
4.798.118
|
4.825.929
|
4.829.344
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-326.899
|
-317.581
|
-323.038
|
-331.491
|
-338.746
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
50.202.893
|
44.953.253
|
44.528.220
|
36.477.446
|
38.403.209
|
1. Các khoản phải thu
|
34.196.793
|
24.536.272
|
23.572.254
|
18.863.483
|
16.959.921
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
13.533.513
|
17.966.060
|
17.622.824
|
14.559.450
|
19.555.328
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
2.598.663
|
2.570.081
|
3.452.301
|
3.125.661
|
1.975.135
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-126.076
|
-119.160
|
-119.159
|
-71.148
|
-87.175
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
570.193.860
|
585.111.645
|
595.697.716
|
630.424.751
|
621.144.113
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1.394.326
|
1.374.724
|
1.353.887
|
1.333.658
|
1.308.808
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
70.694.596
|
63.192.021
|
57.847.064
|
70.773.152
|
68.598.943
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
63.991.815
|
54.961.936
|
50.945.793
|
65.292.948
|
65.143.616
|
2. Vay các TCTD khác
|
6.702.781
|
8.230.085
|
6.901.271
|
5.480.204
|
3.455.327
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
391.481.655
|
409.618.315
|
427.449.408
|
447.503.426
|
444.297.051
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
94.310
|
97.152
|
171.196
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
1.515.424
|
1.452.356
|
1.645.732
|
1.611.235
|
1.575.243
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
38.840.405
|
42.258.821
|
35.923.070
|
42.821.727
|
35.944.078
|
VII. Các khoản nợ khác
|
20.453.798
|
19.467.362
|
21.860.641
|
16.404.535
|
16.067.820
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
11.500.734
|
13.322.029
|
14.800.830
|
14.065.081
|
13.053.846
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
8.953.064
|
6.145.333
|
7.059.811
|
|
3.013.974
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
2.339.454
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
45.813.656
|
47.748.046
|
49.523.604
|
49.879.866
|
53.180.974
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
32.118.175
|
32.118.175
|
37.638.324
|
37.638.324
|
37.638.324
|
- Vốn điều lệ
|
30.673.832
|
30.673.832
|
36.193.981
|
36.193.981
|
36.193.981
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1.449.603
|
1.449.603
|
1.449.603
|
1.449.603
|
1.449.603
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-5.260
|
-5.260
|
-5.260
|
-5.260
|
-5.260
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
4.056.810
|
4.036.207
|
4.035.087
|
4.034.288
|
5.132.384
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-613.051
|
-663.587
|
-681.604
|
-689.038
|
-679.092
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
10.251.722
|
12.257.251
|
8.531.797
|
8.896.292
|
11.089.358
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
570.193.860
|
585.111.645
|
595.697.716
|
630.424.751
|
621.144.113
|