Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 213.567 176.874 188.464 195.801 209.093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 253 363 1.061 1.958 1.401
1. Tiền 253 363 1.061 1.958 1.401
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.150 9.150 3.150 1.900 2.900
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.150 9.150 3.150 1.900 2.900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115.042 77.015 96.964 103.104 115.319
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89.193 64.388 86.691 92.100 100.850
2. Trả trước cho người bán 17.749 6.984 7.470 8.311 11.497
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.518 4.912 2.394 2.394 2.394
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.888 1.924 1.601 1.492 1.744
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.305 -1.193 -1.193 -1.193 -1.167
IV. Tổng hàng tồn kho 85.015 87.837 85.484 87.649 88.588
1. Hàng tồn kho 85.015 87.837 85.484 87.649 88.588
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.106 2.508 1.805 1.189 885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 360 258 151 293 214
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.746 2.251 1.653 896 671
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28.089 27.366 26.809 26.577 25.843
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.978 26.250 25.470 24.877 24.294
1. Tài sản cố định hữu hình 26.978 26.250 25.470 24.877 24.294
- Nguyên giá 39.390 39.390 38.922 38.922 38.922
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.412 -13.139 -13.452 -14.046 -14.628
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 159 159 159 159 159
- Giá trị hao mòn lũy kế -159 -159 -159 -159 -159
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.112 1.115 1.338 1.700 1.549
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.112 1.115 1.338 1.700 1.549
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241.656 204.239 215.273 222.378 234.936
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 118.312 77.397 85.336 83.786 92.948
I. Nợ ngắn hạn 107.042 67.414 79.194 77.644 87.608
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75.218 48.095 49.650 46.894 65.209
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.999 12.101 22.037 20.896 17.401
4. Người mua trả tiền trước 1.570 1.754 1.404 885 696
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 969 1.632 2.485 4.681 888
6. Phải trả người lao động 1.340 1.449 1.606 1.986 1.081
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 60 57 146 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 540 721 354 554 676
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 267 267 267 267 330
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.139 1.335 1.335 1.335 1.327
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.269 9.983 6.142 6.142 5.340
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.292 9.006 5.165 5.165 4.425
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 977 977 977 977 915
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 123.345 126.842 129.937 138.591 141.988
I. Vốn chủ sở hữu 123.345 126.842 129.937 138.591 141.988
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95.855 95.855 95.855 115.025 115.025
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.657 4.049 4.049 4.049 4.049
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23.833 26.938 30.033 19.517 22.914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21.636 20.892 20.892 1.722 1.722
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.196 6.046 9.140 17.795 21.192
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241.656 204.239 215.273 222.378 234.936