I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47.990
|
57.288
|
29.701
|
31.231
|
33.829
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-29.357
|
-24.760
|
-29.342
|
-25.482
|
-40.560
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.175
|
-1.137
|
-4.503
|
-2.513
|
-2.960
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.797
|
-1.577
|
-1.236
|
-1.036
|
-1.005
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.420
|
-336
|
-68
|
|
-4.615
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
252
|
1.160
|
498
|
387
|
240
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.049
|
-2.735
|
-2.597
|
-213
|
-2.063
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.443
|
27.903
|
-7.546
|
2.374
|
-17.134
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-1.900
|
-1.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.325
|
2.606
|
|
11.668
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
8.518
|
-8.518
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
22
|
0
|
29
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.326
|
2.628
|
8.518
|
1.279
|
-999
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27.926
|
21.036
|
30.993
|
24.419
|
41.172
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44.427
|
-51.457
|
-31.267
|
-27.175
|
-23.597
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.501
|
-30.421
|
-274
|
-2.756
|
17.575
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.732
|
110
|
698
|
897
|
-558
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.985
|
253
|
363
|
1.061
|
1.958
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
253
|
363
|
1.061
|
1.958
|
1.401
|