1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.548
|
47.031
|
50.862
|
49.547
|
39.992
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
33
|
14
|
9
|
163
|
70
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.515
|
47.017
|
50.852
|
49.384
|
39.922
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31.572
|
38.007
|
42.561
|
34.883
|
32.709
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.943
|
9.010
|
8.291
|
14.501
|
7.213
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
275
|
407
|
82
|
101
|
60
|
7. Chi phí tài chính
|
1.814
|
1.879
|
1.236
|
1.177
|
1.077
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.797
|
1.634
|
1.017
|
1.143
|
1.068
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
942
|
1.951
|
1.037
|
1.200
|
955
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.304
|
2.142
|
2.338
|
1.918
|
2.027
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.157
|
3.446
|
3.762
|
10.307
|
3.213
|
12. Thu nhập khác
|
1.595
|
1.243
|
446
|
517
|
921
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
235
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.595
|
1.243
|
210
|
517
|
921
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.751
|
4.689
|
3.973
|
10.824
|
4.134
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
555
|
967
|
878
|
2.169
|
832
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
555
|
967
|
878
|
2.169
|
832
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.196
|
3.722
|
3.094
|
8.655
|
3.302
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.196
|
3.722
|
3.094
|
8.655
|
3.302
|