Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.548 47.031 50.862 49.547 39.992
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33 14 9 163 70
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37.515 47.017 50.852 49.384 39.922
4. Giá vốn hàng bán 31.572 38.007 42.561 34.883 32.709
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.943 9.010 8.291 14.501 7.213
6. Doanh thu hoạt động tài chính 275 407 82 101 60
7. Chi phí tài chính 1.814 1.879 1.236 1.177 1.077
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.797 1.634 1.017 1.143 1.068
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 942 1.951 1.037 1.200 955
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.304 2.142 2.338 1.918 2.027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.157 3.446 3.762 10.307 3.213
12. Thu nhập khác 1.595 1.243 446 517 921
13. Chi phí khác 0 0 235 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.595 1.243 210 517 921
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.751 4.689 3.973 10.824 4.134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 555 967 878 2.169 832
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 555 967 878 2.169 832
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.196 3.722 3.094 8.655 3.302
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.196 3.722 3.094 8.655 3.302