Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 176.277 194.554 166.209
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -146.266 -192.180 -108.940
3. Tiền chi trả cho người lao động -12.369 -14.470 -12.328
4. Tiền chi trả lãi vay -3.130 -5.005 -5.645
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5.141 -5.326 -1.825
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5.125 2.971 2.297
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -50.793 -21.861 -9.594
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -36.296 -41.317 30.174
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 20
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.666 -15.425 -1.900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10.900 20.599
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 43 40 53
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.623 -4.465 18.751
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 980
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 94.907 161.404 104.374
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -62.684 -114.831 -154.326
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 33.203 46.573 -49.952
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.717 791 -1.026
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.911 2.194 2.985
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.194 2.985 1.958