I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
176.277
|
194.554
|
166.209
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-146.266
|
-192.180
|
-108.940
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.369
|
-14.470
|
-12.328
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.130
|
-5.005
|
-5.645
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.141
|
-5.326
|
-1.825
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.125
|
2.971
|
2.297
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50.793
|
-21.861
|
-9.594
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-36.296
|
-41.317
|
30.174
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
20
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.666
|
-15.425
|
-1.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
10.900
|
20.599
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
43
|
40
|
53
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.623
|
-4.465
|
18.751
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
980
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94.907
|
161.404
|
104.374
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-62.684
|
-114.831
|
-154.326
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33.203
|
46.573
|
-49.952
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.717
|
791
|
-1.026
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.911
|
2.194
|
2.985
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.194
|
2.985
|
1.958
|