1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
248.796
|
246.731
|
226.948
|
265.760
|
184.976
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.838
|
501
|
349
|
2.007
|
219
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
246.958
|
246.230
|
226.598
|
263.753
|
184.757
|
4. Giá vốn hàng bán
|
206.028
|
209.349
|
193.446
|
225.141
|
147.023
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.930
|
36.881
|
33.153
|
38.612
|
37.734
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
838
|
1.213
|
1.277
|
1.492
|
825
|
7. Chi phí tài chính
|
19
|
812
|
3.739
|
5.409
|
5.896
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
571
|
3.717
|
5.208
|
5.591
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.502
|
4.492
|
4.688
|
4.966
|
5.129
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.577
|
7.212
|
11.203
|
10.256
|
8.702
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30.671
|
25.578
|
14.800
|
19.473
|
18.832
|
12. Thu nhập khác
|
1.591
|
3.387
|
5.307
|
5.106
|
3.801
|
13. Chi phí khác
|
39
|
39
|
617
|
35
|
236
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.552
|
3.349
|
4.690
|
5.071
|
3.565
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.223
|
28.927
|
19.490
|
24.544
|
22.397
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.526
|
5.861
|
3.931
|
4.933
|
4.602
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.526
|
5.861
|
3.931
|
4.933
|
4.602
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.697
|
23.066
|
15.559
|
19.611
|
17.795
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.697
|
23.066
|
15.559
|
19.611
|
17.795
|