TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5.989.908
|
6.857.673
|
10.839.041
|
10.832.351
|
11.385.435
|
I. Tài sản tài chính
|
5.982.620
|
6.854.795
|
10.834.567
|
10.811.684
|
11.377.915
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.052.419
|
653.074
|
652.034
|
1.039.662
|
851.889
|
1.1. Tiền
|
1.052.419
|
653.074
|
652.034
|
1.039.662
|
851.889
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.270.103
|
2.204.737
|
2.700.774
|
4.339.478
|
5.032.173
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
1.000.000
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1.647.839
|
2.171.684
|
5.817.013
|
2.355.669
|
3.835.139
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
300.000
|
461.008
|
702.541
|
572.238
|
660.596
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
47.669
|
33.134
|
38.853
|
51.117
|
103.125
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
47.669
|
33.134
|
38.853
|
51.117
|
103.125
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
47.669
|
33.134
|
38.853
|
51.117
|
103.125
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2.059.381
|
1.702.764
|
1.222.721
|
1.916.111
|
1.378.240
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
47.269
|
94.450
|
165.024
|
46.588
|
46.757
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-442.061
|
-466.056
|
-464.393
|
-509.180
|
-530.005
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7.287
|
2.878
|
4.474
|
20.668
|
7.520
|
1. Tạm ứng
|
6.605
|
1.703
|
2.749
|
2.065
|
2.529
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
267
|
310
|
267
|
262
|
260
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
412
|
862
|
1.456
|
3.988
|
4.629
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
14.350
|
100
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
82.770
|
72.070
|
71.843
|
67.274
|
71.773
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4.426
|
4.373
|
14.128
|
16.937
|
10.087
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.426
|
3.792
|
12.379
|
13.391
|
7.508
|
- Nguyên giá
|
31.441
|
25.380
|
35.401
|
40.786
|
40.786
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.015
|
-21.587
|
-23.022
|
-27.395
|
-33.278
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
581
|
1.749
|
3.546
|
2.579
|
- Nguyên giá
|
31.196
|
23.185
|
24.658
|
27.888
|
28.968
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.196
|
-22.604
|
-22.909
|
-24.342
|
-26.389
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
|
|
10.660
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
78.344
|
67.697
|
57.715
|
50.337
|
51.025
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
891
|
1.437
|
1.436
|
3.155
|
2.645
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
58.197
|
46.260
|
36.279
|
27.183
|
18.380
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
19.256
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
10.000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.072.678
|
6.929.743
|
10.910.884
|
10.899.626
|
11.457.208
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3.380.342
|
3.703.428
|
4.855.304
|
1.463.766
|
1.193.697
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3.374.023
|
2.943.001
|
4.204.719
|
1.364.949
|
1.120.505
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
988.000
|
794.000
|
2.748.000
|
407.000
|
892.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
988.000
|
794.000
|
2.748.000
|
407.000
|
892.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
950.000
|
450.000
|
600.000
|
660.000
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
345
|
0
|
9.791
|
1
|
11.122
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59
|
10
|
|
114.159
|
3.215
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1.962
|
1.636
|
1.925
|
4.361
|
1.771
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.439
|
45.721
|
158.418
|
21.330
|
44.250
|
11. Phải trả người lao động
|
11.625
|
32.362
|
58.061
|
18.478
|
28.669
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
379
|
429
|
733
|
1.350
|
1.943
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
78.375
|
64.451
|
95.791
|
35.441
|
24.453
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1.266.401
|
1.495.277
|
452.597
|
16
|
16
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
19.203
|
15.813
|
29.740
|
9.119
|
8.126
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33.236
|
43.303
|
49.663
|
93.694
|
104.942
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
6.319
|
760.427
|
650.585
|
98.818
|
73.192
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
650.000
|
500.000
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
14
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.280
|
110.402
|
150.560
|
98.793
|
73.167
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.692.336
|
3.226.315
|
6.055.580
|
9.435.859
|
10.263.511
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.692.336
|
3.226.315
|
6.055.580
|
9.435.859
|
10.263.511
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.295.262
|
2.295.262
|
3.742.323
|
8.853.320
|
8.853.320
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.072.682
|
2.072.682
|
3.252.650
|
8.131.567
|
8.131.567
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.072.682
|
2.072.682
|
3.252.650
|
8.131.567
|
8.131.567
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
222.580
|
222.580
|
489.673
|
721.753
|
721.753
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
43.389
|
293.030
|
-337.087
|
-48.729
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
48.863
|
63.562
|
77.137
|
77.137
|
77.137
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
48.863
|
63.562
|
77.137
|
77.137
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
299.347
|
760.540
|
1.865.953
|
765.352
|
1.381.782
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
340.551
|
318.930
|
1.263.714
|
370.182
|
1.089.116
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-41.204
|
441.609
|
602.240
|
395.170
|
292.666
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6.072.678
|
6.929.743
|
10.910.884
|
10.899.626
|
11.457.208
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|