TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
11.005.092
|
10.709.302
|
10.750.032
|
11.385.434
|
11.856.895
|
I. Tài sản tài chính
|
10.985.870
|
10.702.454
|
10.711.846
|
11.377.915
|
11.807.751
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.814
|
302.702
|
1.611.560
|
851.889
|
422.664
|
1.1. Tiền
|
18.814
|
302.702
|
1.611.560
|
851.889
|
422.664
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
4.483.811
|
3.727.066
|
3.589.421
|
5.032.173
|
5.332.952
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
800.000
|
830.000
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
3.535.779
|
3.839.180
|
3.833.193
|
3.835.139
|
4.428.492
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
611.722
|
707.548
|
686.791
|
660.596
|
701.602
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
51.133
|
49.754
|
88.649
|
103.125
|
67.238
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
51.133
|
49.754
|
88.649
|
103.125
|
67.238
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
51.133
|
|
88.649
|
103.125
|
67.238
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
49.754
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
0
|
8
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.938.187
|
1.688.336
|
1.343.439
|
1.378.240
|
1.160.651
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
54.785
|
62.060
|
53.451
|
46.757
|
246.973
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-508.359
|
-504.192
|
-494.658
|
-530.005
|
-552.828
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
19.221
|
6.848
|
38.186
|
7.519
|
49.144
|
1. Tạm ứng
|
15.261
|
3.013
|
34.839
|
2.529
|
45.039
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
256
|
232
|
283
|
260
|
186
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.702
|
3.599
|
3.061
|
4.629
|
3.816
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
1
|
|
99
|
99
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
63.190
|
62.024
|
56.392
|
71.773
|
68.376
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16.042
|
14.046
|
12.064
|
10.087
|
9.389
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.885
|
10.416
|
8.960
|
7.508
|
6.090
|
- Nguyên giá
|
40.786
|
40.786
|
40.786
|
40.786
|
40.393
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.901
|
-30.370
|
-31.826
|
-33.278
|
-34.303
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.157
|
3.631
|
3.105
|
2.579
|
3.299
|
- Nguyên giá
|
28.968
|
28.968
|
28.968
|
28.968
|
30.212
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.811
|
-25.337
|
-25.863
|
-26.389
|
-26.913
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
10.660
|
10.660
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
47.148
|
47.978
|
44.328
|
51.025
|
48.326
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3.155
|
2.609
|
2.645
|
2.645
|
2.645
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.993
|
25.370
|
21.683
|
18.380
|
15.681
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
10.000
|
10.000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.068.282
|
10.771.327
|
10.806.424
|
11.457.207
|
11.925.270
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.552.014
|
943.599
|
695.219
|
1.193.696
|
1.264.450
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.476.513
|
870.608
|
633.580
|
1.120.504
|
1.150.476
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
796.000
|
646.000
|
396.000
|
892.000
|
846.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
796.000
|
646.000
|
396.000
|
892.000
|
846.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
500.000
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
8.785
|
11.122
|
101.525
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
387
|
|
|
3.215
|
644
|
9. Người mua trả tiền trước
|
4.251
|
4.346
|
4.121
|
1.771
|
1.671
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.190
|
63.191
|
79.426
|
44.249
|
60.484
|
11. Phải trả người lao động
|
4.092
|
6.004
|
5.990
|
28.669
|
22.433
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1.512
|
1.695
|
1.812
|
1.943
|
2.102
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
36.307
|
23.270
|
18.149
|
24.453
|
25.459
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
10.629
|
15.106
|
10.300
|
8.126
|
11.142
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
93.130
|
110.979
|
108.982
|
104.942
|
79.001
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
75.501
|
72.992
|
61.639
|
73.192
|
113.974
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
75.476
|
72.967
|
61.614
|
73.167
|
113.949
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9.516.267
|
9.827.727
|
10.111.205
|
10.263.511
|
10.660.820
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9.516.267
|
9.827.727
|
10.111.205
|
10.263.511
|
10.660.820
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8.853.320
|
8.853.320
|
8.853.320
|
8.853.320
|
8.853.320
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
721.753
|
721.753
|
721.753
|
721.753
|
721.753
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-297.603
|
-107.163
|
-22.533
|
-48.729
|
-7.723
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
77.137
|
77.137
|
77.137
|
77.137
|
77.137
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
77.137
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
806.277
|
1.004.433
|
1.203.281
|
1.381.782
|
1.738.086
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
504.371
|
712.566
|
956.824
|
1.089.116
|
1.282.289
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
301.906
|
291.867
|
246.458
|
292.666
|
455.797
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
11.068.282
|
10.771.327
|
10.806.424
|
11.457.207
|
11.925.270
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|