1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
201.823
|
47.874
|
21.782
|
10.870
|
19.294
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
201.823
|
47.874
|
21.782
|
10.870
|
19.294
|
4. Giá vốn hàng bán
|
179.076
|
32.637
|
13.665
|
5.513
|
9.155
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.747
|
15.237
|
8.118
|
5.358
|
10.139
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38
|
196
|
276
|
15
|
9
|
7. Chi phí tài chính
|
3.918
|
268
|
0
|
|
446
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.918
|
268
|
0
|
|
446
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.224
|
5.593
|
3.076
|
1.898
|
1.964
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.152
|
11.768
|
13.157
|
15.024
|
15.694
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.509
|
-2.196
|
-7.840
|
-11.550
|
-7.955
|
12. Thu nhập khác
|
3.548
|
2.961
|
2.031
|
1.230
|
3.658
|
13. Chi phí khác
|
75
|
69
|
141
|
146
|
1.097
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.473
|
2.892
|
1.890
|
1.084
|
2.562
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.965
|
696
|
-5.950
|
-10.465
|
-5.393
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
477
|
213
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
477
|
213
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.488
|
483
|
-5.950
|
-10.465
|
-5.393
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.488
|
483
|
-5.950
|
-10.465
|
-5.393
|