Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 201.823 47.874 21.782 10.870 19.294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 201.823 47.874 21.782 10.870 19.294
4. Giá vốn hàng bán 179.076 32.637 13.665 5.513 9.155
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.747 15.237 8.118 5.358 10.139
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38 196 276 15 9
7. Chi phí tài chính 3.918 268 0 446
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.918 268 0 446
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.224 5.593 3.076 1.898 1.964
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.152 11.768 13.157 15.024 15.694
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.509 -2.196 -7.840 -11.550 -7.955
12. Thu nhập khác 3.548 2.961 2.031 1.230 3.658
13. Chi phí khác 75 69 141 146 1.097
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.473 2.892 1.890 1.084 2.562
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.965 696 -5.950 -10.465 -5.393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 477 213 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 477 213 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.488 483 -5.950 -10.465 -5.393
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.488 483 -5.950 -10.465 -5.393