Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 415.588 493.935 194.607 132.487 1.019.045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 44 0 587 14
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 415.588 493.890 194.607 131.900 1.019.031
4. Giá vốn hàng bán 371.578 408.567 170.827 124.002 886.649
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.010 85.323 23.780 7.899 132.383
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.805 12.191 11.513 11.204 8.832
7. Chi phí tài chính 9.999 4.402 3.672 8.091 31.180
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.999 4.402 3.586 4.358 17.304
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 314 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 61 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 400 4.647 3.778 7.008 8.213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 52.417 88.464 27.843 4.257 101.821
12. Thu nhập khác 181 30 0 9.259 7.784
13. Chi phí khác 182 123 596 277 136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -94 -596 8.982 7.648
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 52.416 88.371 27.247 13.239 109.469
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.483 18.218 4.007 6.761 15.743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 4.673
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.483 18.218 4.007 6.761 20.416
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 41.933 70.153 23.240 6.478 89.053
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 841 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 41.933 70.153 23.240 5.637 89.053