I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
173.108
|
199.980
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-160.470
|
-194.594
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.096
|
-13.293
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-42
|
-58
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-616
|
-682
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.150
|
5.746
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.293
|
-951
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.741
|
-3.853
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.183
|
-621
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-30.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-107
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35
|
191
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.149
|
-30.538
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
39.168
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.181
|
-4.400
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.833
|
34.768
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.240
|
377
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.442
|
1.202
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.202
|
1.579
|