TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
516.593
|
495.720
|
486.443
|
549.294
|
548.982
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.384
|
15.906
|
29.375
|
14.724
|
19.357
|
1. Tiền
|
20.384
|
15.906
|
24.375
|
5.724
|
19.357
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
5.000
|
9.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
225.644
|
199.944
|
150.547
|
199.103
|
186.103
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
225.644
|
199.944
|
150.547
|
199.103
|
186.103
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
232.248
|
242.492
|
269.220
|
299.748
|
299.083
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.575
|
65.598
|
52.310
|
52.366
|
37.815
|
2. Trả trước cho người bán
|
131.854
|
142.924
|
184.055
|
213.556
|
225.417
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
33.820
|
33.970
|
32.855
|
33.826
|
35.852
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.877
|
29.849
|
30.012
|
29.327
|
34.469
|
1. Hàng tồn kho
|
30.877
|
29.849
|
30.012
|
29.327
|
34.469
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.439
|
7.529
|
7.288
|
6.391
|
9.969
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.748
|
3.827
|
3.588
|
2.683
|
3.467
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.691
|
3.701
|
3.700
|
3.708
|
6.502
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
378.209
|
404.708
|
412.984
|
348.105
|
369.045
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
805
|
805
|
805
|
805
|
805
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
805
|
805
|
805
|
805
|
805
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
370.281
|
359.901
|
349.243
|
338.790
|
359.398
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
362.728
|
352.332
|
341.695
|
331.106
|
351.748
|
- Nguyên giá
|
724.454
|
724.868
|
724.868
|
724.914
|
756.232
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-361.726
|
-372.536
|
-383.174
|
-393.808
|
-404.484
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.552
|
7.569
|
7.548
|
7.684
|
7.650
|
- Nguyên giá
|
9.557
|
9.593
|
9.593
|
9.757
|
9.757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.004
|
-2.023
|
-2.044
|
-2.072
|
-2.107
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
898
|
898
|
1.110
|
1.442
|
1.248
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
898
|
898
|
1.110
|
1.442
|
1.248
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
36.700
|
55.700
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
36.700
|
55.700
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.225
|
6.403
|
6.126
|
7.068
|
7.593
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.225
|
6.403
|
6.126
|
7.068
|
7.593
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
894.801
|
900.428
|
899.427
|
897.400
|
918.027
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.381
|
19.399
|
10.556
|
15.373
|
15.737
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17.351
|
19.339
|
10.496
|
15.313
|
15.677
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.899
|
3.297
|
2.236
|
1.671
|
3.445
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.696
|
2.280
|
365
|
1.025
|
3.115
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.880
|
9.502
|
2.919
|
2.607
|
4.377
|
6. Phải trả người lao động
|
2.136
|
2.433
|
3.161
|
9.115
|
2.557
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.739
|
1.827
|
1.815
|
896
|
2.183
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
30
|
60
|
60
|
60
|
60
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
30
|
60
|
60
|
60
|
60
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
877.420
|
881.029
|
888.871
|
882.027
|
902.290
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
877.420
|
881.029
|
888.871
|
882.027
|
902.290
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
633.317
|
633.317
|
633.317
|
633.317
|
633.317
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.470
|
11.470
|
11.470
|
11.470
|
11.470
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.825
|
6.825
|
6.825
|
6.825
|
6.825
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
223.808
|
227.416
|
235.259
|
228.415
|
248.677
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
190.370
|
158.704
|
158.704
|
158.704
|
228.415
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33.438
|
68.712
|
76.555
|
69.711
|
20.263
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
894.801
|
900.428
|
899.427
|
897.400
|
918.027
|