Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 516.593 495.720 486.443 549.294 548.982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.384 15.906 29.375 14.724 19.357
1. Tiền 20.384 15.906 24.375 5.724 19.357
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5.000 9.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 225.644 199.944 150.547 199.103 186.103
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 225.644 199.944 150.547 199.103 186.103
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 232.248 242.492 269.220 299.748 299.083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.575 65.598 52.310 52.366 37.815
2. Trả trước cho người bán 131.854 142.924 184.055 213.556 225.417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 33.820 33.970 32.855 33.826 35.852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 30.877 29.849 30.012 29.327 34.469
1. Hàng tồn kho 30.877 29.849 30.012 29.327 34.469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.439 7.529 7.288 6.391 9.969
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.748 3.827 3.588 2.683 3.467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.691 3.701 3.700 3.708 6.502
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 378.209 404.708 412.984 348.105 369.045
I. Các khoản phải thu dài hạn 805 805 805 805 805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 805 805 805 805 805
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 370.281 359.901 349.243 338.790 359.398
1. Tài sản cố định hữu hình 362.728 352.332 341.695 331.106 351.748
- Nguyên giá 724.454 724.868 724.868 724.914 756.232
- Giá trị hao mòn lũy kế -361.726 -372.536 -383.174 -393.808 -404.484
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.552 7.569 7.548 7.684 7.650
- Nguyên giá 9.557 9.593 9.593 9.757 9.757
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.004 -2.023 -2.044 -2.072 -2.107
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 898 898 1.110 1.442 1.248
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 898 898 1.110 1.442 1.248
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 36.700 55.700 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 36.700 55.700 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.225 6.403 6.126 7.068 7.593
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.225 6.403 6.126 7.068 7.593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 894.801 900.428 899.427 897.400 918.027
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17.381 19.399 10.556 15.373 15.737
I. Nợ ngắn hạn 17.351 19.339 10.496 15.313 15.677
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.899 3.297 2.236 1.671 3.445
4. Người mua trả tiền trước 3.696 2.280 365 1.025 3.115
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.880 9.502 2.919 2.607 4.377
6. Phải trả người lao động 2.136 2.433 3.161 9.115 2.557
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.739 1.827 1.815 896 2.183
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30 60 60 60 60
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 30 60 60 60 60
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 877.420 881.029 888.871 882.027 902.290
I. Vốn chủ sở hữu 877.420 881.029 888.871 882.027 902.290
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 633.317 633.317 633.317 633.317 633.317
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.470 11.470 11.470 11.470 11.470
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.825 6.825 6.825 6.825 6.825
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 223.808 227.416 235.259 228.415 248.677
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 190.370 158.704 158.704 158.704 228.415
- LNST chưa phân phối kỳ này 33.438 68.712 76.555 69.711 20.263
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 894.801 900.428 899.427 897.400 918.027