I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.570
|
41.725
|
10.608
|
-7.356
|
23.331
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-21.823
|
31.507
|
4.750
|
8.333
|
7.219
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-18.289
|
40.797
|
10.681
|
10.686
|
10.734
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
342
|
-1.768
|
1.405
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.534
|
-9.632
|
-4.163
|
-3.757
|
-3.515
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.747
|
73.232
|
15.359
|
977
|
30.551
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-66.196
|
65.263
|
749
|
1.593
|
24.695
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.516
|
1.027
|
-163
|
685
|
-5.142
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
138
|
321
|
-5.039
|
5.329
|
-2.705
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.053
|
-281
|
494
|
-61
|
-1.332
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-4.755
|
-6.570
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-52.881
|
134.808
|
4.829
|
8.523
|
46.066
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
78.804
|
-101.709
|
-40.972
|
-30.761
|
-70.725
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.000
|
14.531
|
|
14.822
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47.000
|
-102.700
|
-65.603
|
-55.700
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
27.752
|
91.700
|
96.000
|
62.844
|
13.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.887
|
4.088
|
4.679
|
447
|
1.469
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
62.443
|
-107.621
|
8.635
|
-23.170
|
-41.434
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-31.665
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-31.665
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.563
|
-4.478
|
13.464
|
-14.646
|
4.632
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.821
|
20.384
|
15.906
|
29.375
|
14.724
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
5
|
-5
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.384
|
15.906
|
29.375
|
14.724
|
19.357
|