Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 106.459 24.890 -38.539 47.907 82.547
2. Điều chỉnh cho các khoản 39.425 41.242 44.232 43.586 22.767
- Khấu hao TSCĐ 50.924 52.119 52.343 52.092 43.875
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1 2 -1 -22
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.499 -10.877 -8.113 -8.506 -21.086
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 145.884 66.132 5.692 91.492 105.314
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8.542 11.293 1.407 1.541 1.408
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.554 -3.518 38 -1.362 34
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6.264 -8.223 -3.990 -765 749
- Tăng giảm chi phí trả trước -8.992 3.851 5.374 2.734 -901
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.431 0 0 -800 -11.325
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.500 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 132.687 69.535 8.521 92.841 95.280
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -56.693 -25.683 -38.387 -23.265 -94.638
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 15.531
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -238.157 -187.130 -141.048 -255.436 -271.003
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 205.800 202.000 185.875 183.000 278.296
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.773 12.288 10.311 5.489 12.102
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -79.278 1.475 16.751 -90.212 -59.712
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -57.573 -63.329 -31.665 -31.665
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -57.573 -63.329 -31.665 -31.665
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.164 7.681 -6.392 2.629 3.903
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.069 6.905 14.586 8.192 10.821
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -2 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.905 14.586 8.192 10.821 14.724