TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
586.743
|
601.885
|
578.431
|
733.709
|
571.046
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128.739
|
129.748
|
124.807
|
96.401
|
77.488
|
1. Tiền
|
47.550
|
68.571
|
62.998
|
54.398
|
35.218
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
81.189
|
61.177
|
61.809
|
42.003
|
42.270
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23.000
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
23.000
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99.452
|
118.954
|
153.983
|
274.452
|
206.847
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76.106
|
103.132
|
130.172
|
257.843
|
197.055
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.609
|
13.282
|
20.966
|
15.459
|
7.637
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.738
|
2.539
|
2.845
|
1.150
|
2.155
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
330.408
|
330.534
|
295.853
|
356.191
|
283.908
|
1. Hàng tồn kho
|
330.408
|
330.534
|
295.853
|
356.191
|
283.908
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.143
|
2.650
|
3.789
|
6.665
|
2.803
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.894
|
2.272
|
2.485
|
1.650
|
2.437
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.249
|
378
|
1.304
|
5.015
|
367
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107.242
|
123.537
|
133.736
|
157.581
|
162.825
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.610
|
351
|
351
|
351
|
351
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.610
|
351
|
351
|
351
|
351
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
62.007
|
66.430
|
65.038
|
62.831
|
104.374
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56.549
|
60.983
|
59.603
|
57.395
|
98.938
|
- Nguyên giá
|
155.071
|
162.855
|
164.887
|
166.109
|
211.801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98.522
|
-101.871
|
-105.285
|
-108.714
|
-112.862
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.458
|
5.447
|
5.436
|
5.436
|
5.436
|
- Nguyên giá
|
5.661
|
5.661
|
5.661
|
5.661
|
5.661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-203
|
-214
|
-225
|
-225
|
-225
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.986
|
17.669
|
30.327
|
56.230
|
22.495
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.986
|
17.669
|
30.327
|
56.230
|
22.495
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.888
|
39.087
|
38.019
|
38.169
|
35.605
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.888
|
39.087
|
38.019
|
38.169
|
35.605
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
693.985
|
725.422
|
712.166
|
891.290
|
733.870
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
287.165
|
372.858
|
335.383
|
492.024
|
316.840
|
I. Nợ ngắn hạn
|
287.165
|
372.858
|
335.383
|
492.024
|
316.840
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
116.204
|
128.619
|
121.654
|
144.447
|
174.400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
74.570
|
109.279
|
97.159
|
240.582
|
90.368
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.894
|
2.929
|
805
|
427
|
439
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.164
|
15.589
|
12.708
|
11.162
|
11.139
|
6. Phải trả người lao động
|
64.000
|
93.269
|
81.761
|
75.245
|
20.095
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.639
|
4.745
|
330
|
7.000
|
4.239
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.627
|
3.786
|
7.800
|
4.363
|
11.614
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.068
|
14.641
|
13.167
|
8.798
|
4.546
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
406.819
|
352.564
|
376.783
|
399.266
|
417.031
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
406.856
|
352.479
|
376.724
|
399.265
|
417.029
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
230.000
|
230.000
|
230.000
|
230.000
|
230.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
37.087
|
57.368
|
57.573
|
58.010
|
58.074
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
136.418
|
61.761
|
85.801
|
107.905
|
125.605
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
107.296
|
6.481
|
6.499
|
6.499
|
106.785
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.122
|
55.279
|
79.303
|
101.406
|
18.821
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-36
|
85
|
59
|
1
|
1
|
1. Nguồn kinh phí
|
-36
|
85
|
59
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
693.985
|
725.422
|
712.166
|
891.290
|
733.870
|