1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.140.993
|
1.863.957
|
1.798.027
|
2.152.618
|
2.162.407
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5.704
|
46.275
|
34.484
|
41.265
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.140.993
|
1.858.253
|
1.751.752
|
2.118.134
|
2.121.141
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.808.583
|
1.520.314
|
1.439.881
|
1.766.704
|
1.726.757
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
332.410
|
337.939
|
311.871
|
351.430
|
394.385
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
340
|
449
|
1.387
|
2.868
|
4.465
|
7. Chi phí tài chính
|
9.831
|
7.852
|
4.969
|
4.496
|
6.557
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.312
|
6.619
|
4.305
|
4.382
|
5.389
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
161.354
|
162.903
|
154.578
|
159.328
|
182.013
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
59.033
|
59.780
|
55.966
|
65.013
|
78.200
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
102.533
|
107.853
|
97.745
|
125.460
|
132.079
|
12. Thu nhập khác
|
165
|
393
|
648
|
3.911
|
2.856
|
13. Chi phí khác
|
269
|
512
|
139
|
1.347
|
2.682
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-104
|
-119
|
508
|
2.564
|
174
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
102.428
|
107.735
|
98.254
|
128.024
|
132.253
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.075
|
20.759
|
18.910
|
25.046
|
27.687
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.075
|
20.759
|
18.910
|
25.046
|
27.687
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
82.353
|
86.976
|
79.344
|
102.978
|
104.566
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
82.353
|
86.976
|
79.344
|
102.978
|
104.566
|