1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
914.408
|
842.964
|
857.028
|
1.255.131
|
1.619.562
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26
|
5.238
|
19
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
914.382
|
837.726
|
857.009
|
1.255.131
|
1.619.562
|
4. Giá vốn hàng bán
|
797.413
|
673.487
|
625.427
|
905.317
|
1.080.940
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
116.969
|
164.239
|
231.582
|
349.814
|
538.622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.216
|
16.571
|
13.942
|
13.888
|
28.842
|
7. Chi phí tài chính
|
48.057
|
37.574
|
33.637
|
28.107
|
10.104
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
47.426
|
37.281
|
32.151
|
28.107
|
10.104
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.490
|
4.532
|
2.816
|
3.980
|
5.538
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.465
|
14.406
|
19.699
|
22.099
|
29.727
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
62.172
|
124.299
|
189.372
|
309.516
|
522.095
|
12. Thu nhập khác
|
385
|
1.132
|
1.624
|
-432
|
1.186
|
13. Chi phí khác
|
220
|
466
|
392
|
78
|
109
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
165
|
667
|
1.233
|
-510
|
1.078
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
62.337
|
124.966
|
190.605
|
309.005
|
523.172
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
206
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
206
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
62.337
|
124.966
|
190.605
|
309.005
|
522.966
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
62.337
|
124.966
|
190.605
|
309.005
|
522.966
|