Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 914.408 842.964 857.028 1.255.131 1.619.562
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26 5.238 19 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 914.382 837.726 857.009 1.255.131 1.619.562
4. Giá vốn hàng bán 797.413 673.487 625.427 905.317 1.080.940
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 116.969 164.239 231.582 349.814 538.622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.216 16.571 13.942 13.888 28.842
7. Chi phí tài chính 48.057 37.574 33.637 28.107 10.104
-Trong đó: Chi phí lãi vay 47.426 37.281 32.151 28.107 10.104
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.490 4.532 2.816 3.980 5.538
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.465 14.406 19.699 22.099 29.727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 62.172 124.299 189.372 309.516 522.095
12. Thu nhập khác 385 1.132 1.624 -432 1.186
13. Chi phí khác 220 466 392 78 109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 165 667 1.233 -510 1.078
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 62.337 124.966 190.605 309.005 523.172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 62.337 124.966 190.605 309.005 522.966
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 62.337 124.966 190.605 309.005 522.966