I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42.190
|
86.212
|
67.842
|
23.399
|
80.298
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.581
|
15.915
|
8.919
|
14.470
|
10.288
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.017
|
22.890
|
16.519
|
20.987
|
20.185
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
2.509
|
-527
|
5.229
|
-4.092
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.279
|
-11.609
|
-8.408
|
-13.441
|
-5.984
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
844
|
2.125
|
1.335
|
1.696
|
178
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
53.771
|
102.128
|
76.761
|
37.869
|
90.585
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-33.218
|
-20.049
|
4.263
|
-13.926
|
-24.468
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30.696
|
14.127
|
15.188
|
-20.434
|
29.661
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
59.675
|
-35.517
|
-22.174
|
5.878
|
-8.875
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.166
|
1.206
|
6.693
|
1.600
|
320
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-839
|
-852
|
-742
|
-1.696
|
-166
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.835
|
-14.428
|
-16.955
|
-16.611
|
-4.900
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-2.407
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-2.295
|
-3.521
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47.024
|
44.207
|
60.739
|
-10.840
|
82.157
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36.128
|
-20.236
|
-38.707
|
-6.675
|
-36.735
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4.905
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-146.600
|
-458.800
|
-238.490
|
-52.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
154.600
|
470.800
|
244.090
|
52.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.279
|
11.609
|
8.408
|
5.204
|
1.895
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25.849
|
3.373
|
-24.699
|
3.434
|
-34.840
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
13.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27.086
|
12.700
|
47.000
|
127.711
|
20.548
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33.725
|
-33.586
|
-51.200
|
-116.711
|
-26.500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.000
|
-16.797
|
-23.800
|
-30.600
|
-44.200
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.639
|
-24.684
|
-28.000
|
-19.600
|
-50.152
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.537
|
22.897
|
8.041
|
-27.006
|
-2.836
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.227
|
6.764
|
29.661
|
37.701
|
10.695
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.764
|
29.661
|
37.701
|
10.695
|
7.860
|