Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42.190 86.212 67.842 23.399 80.298
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.581 15.915 8.919 14.470 10.288
- Khấu hao TSCĐ 13.017 22.890 16.519 20.987 20.185
- Các khoản dự phòng 0 2.509 -527 5.229 -4.092
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.279 -11.609 -8.408 -13.441 -5.984
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 844 2.125 1.335 1.696 178
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 53.771 102.128 76.761 37.869 90.585
- Tăng, giảm các khoản phải thu -33.218 -20.049 4.263 -13.926 -24.468
- Tăng, giảm hàng tồn kho -30.696 14.127 15.188 -20.434 29.661
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 59.675 -35.517 -22.174 5.878 -8.875
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.166 1.206 6.693 1.600 320
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -839 -852 -742 -1.696 -166
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.835 -14.428 -16.955 -16.611 -4.900
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -2.407 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -2.295 -3.521 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47.024 44.207 60.739 -10.840 82.157
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36.128 -20.236 -38.707 -6.675 -36.735
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 4.905 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -146.600 -458.800 -238.490 -52.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 154.600 470.800 244.090 52.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.279 11.609 8.408 5.204 1.895
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25.849 3.373 -24.699 3.434 -34.840
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 13.000 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27.086 12.700 47.000 127.711 20.548
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -33.725 -33.586 -51.200 -116.711 -26.500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10.000 -16.797 -23.800 -30.600 -44.200
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16.639 -24.684 -28.000 -19.600 -50.152
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.537 22.897 8.041 -27.006 -2.836
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.227 6.764 29.661 37.701 10.695
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.764 29.661 37.701 10.695 7.860