Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 65.295 66.769 60.500 56.299 53.232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.895 7.763 5.183 1.849 5.535
1. Tiền 25.895 7.763 5.183 1.849 5.535
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20.000 20.000 20.000 14.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 20.000 20.000 20.000 14.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.558 30.949 27.699 27.400 26.764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.836 13.708 12.346 12.243 12.964
2. Trả trước cho người bán 7.810 8.081 7.749 8.154 7.492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 370 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.541 9.160 7.604 7.003 6.309
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.842 8.057 7.618 7.050 6.934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.393 6.176 6.176 6.176 6.176
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.345 1.803 1.390 874 758
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 104 78 52 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 82.783 78.921 75.698 72.331 71.357
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.015 1.015 1.000 1.000 2.010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.015 1.015 1.000 1.000 2.010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74.254 70.681 67.658 64.543 62.120
1. Tài sản cố định hữu hình 65.896 62.506 59.666 56.734 54.494
- Nguyên giá 94.950 94.950 95.240 93.700 93.050
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.055 -32.445 -35.574 -36.966 -38.556
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.358 8.175 7.992 7.809 7.626
- Nguyên giá 9.147 9.147 9.147 9.147 9.147
- Giá trị hao mòn lũy kế -789 -971 -1.154 -1.337 -1.520
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.842 6.015 5.787 5.787 5.787
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.842 6.015 5.787 5.787 5.787
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.672 1.211 1.252 1.000 1.439
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.672 1.211 1.252 1.000 1.439
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 148.078 145.690 136.198 128.629 124.589
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 61.402 58.969 56.423 50.644 46.531
I. Nợ ngắn hạn 37.357 34.180 30.518 28.723 32.133
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27.689 26.873 23.959 23.959 23.959
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.249 4.251 3.323 2.366 2.373
4. Người mua trả tiền trước 875 0 0 5 26
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 216 477 381 221 425
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 404
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.641 400 124 239 4.005
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.687 2.178 2.732 1.933 942
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24.045 24.790 25.905 21.921 14.398
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24.045 24.790 25.905 21.921 14.398
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 86.676 86.721 79.774 77.985 78.058
I. Vốn chủ sở hữu 86.676 86.721 79.774 77.985 78.058
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 97.299 97.299 97.299 97.299 97.299
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10.624 -10.579 -17.525 -19.314 -19.241
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10.827 -10.697 -10.669 -17.525 -19.314
- LNST chưa phân phối kỳ này 203 118 -6.855 -1.789 72
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 148.078 145.690 136.198 128.629 124.589