1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.386
|
33.585
|
18.748
|
14.968
|
24.012
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.386
|
33.585
|
18.748
|
14.968
|
24.012
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.981
|
19.814
|
13.407
|
9.995
|
13.233
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.405
|
13.772
|
5.340
|
4.973
|
10.779
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.204
|
399
|
1.045
|
1.170
|
1.052
|
7. Chi phí tài chính
|
185
|
24
|
402
|
73
|
25
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
391
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
3.468
|
3.389
|
1.960
|
3.461
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.165
|
10.572
|
9.926
|
5.124
|
8.078
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
259
|
106
|
-7.332
|
-1.014
|
266
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
117
|
477
|
63
|
0
|
13. Chi phí khác
|
56
|
105
|
0
|
798
|
194
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-56
|
12
|
477
|
-735
|
-194
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
203
|
118
|
-6.855
|
-1.749
|
72
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
203
|
118
|
-6.855
|
-1.749
|
72
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
203
|
118
|
-6.855
|
-1.749
|
72
|