Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q2 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.390 7.069 7.458
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.390 7.069 7.458
4. Giá vốn hàng bán 4.459 5.185 3.590
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.931 1.884 3.868
6. Doanh thu hoạt động tài chính 686 176 118
7. Chi phí tài chính 0 16 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 643
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.611 1.974 3.568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6 70 -225
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6 70 -225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6 70 -225
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6 70 -225