TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
219.699
|
203.597
|
211.608
|
136.366
|
174.309
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
63.511
|
36.985
|
30.119
|
36.330
|
10.122
|
1. Tiền
|
63.511
|
36.985
|
26.119
|
33.330
|
10.122
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4.000
|
3.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42.089
|
37.078
|
69.625
|
32.798
|
76.530
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
54.516
|
39.609
|
73.322
|
48.761
|
91.136
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.290
|
11.008
|
7.796
|
259
|
1.506
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.377
|
5.537
|
7.569
|
5.244
|
5.382
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.094
|
-19.076
|
-19.062
|
-21.466
|
-21.494
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108.187
|
123.699
|
107.710
|
60.379
|
82.455
|
1. Hàng tồn kho
|
108.291
|
123.699
|
107.710
|
60.379
|
82.455
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-104
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.913
|
5.836
|
4.153
|
6.858
|
5.202
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
245
|
331
|
421
|
40
|
5
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.667
|
5.443
|
3.732
|
6.796
|
5.184
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
63
|
0
|
23
|
12
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
148.233
|
138.438
|
143.716
|
174.306
|
165.950
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
300
|
300
|
300
|
316
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
300
|
300
|
300
|
316
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
146.467
|
134.190
|
124.162
|
115.099
|
108.018
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125.532
|
113.927
|
104.405
|
96.035
|
89.648
|
- Nguyên giá
|
250.063
|
245.341
|
247.787
|
248.432
|
246.350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124.530
|
-131.414
|
-143.382
|
-152.397
|
-156.703
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20.934
|
20.263
|
19.757
|
19.064
|
18.370
|
- Nguyên giá
|
26.331
|
26.331
|
26.507
|
26.507
|
26.507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.396
|
-6.067
|
-6.750
|
-7.443
|
-8.136
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
353
|
17.319
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
353
|
17.319
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
116
|
1.116
|
1.116
|
1.116
|
1.116
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
116
|
1.116
|
1.116
|
1.116
|
1.116
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.650
|
2.478
|
819
|
57.791
|
56.499
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.650
|
2.478
|
819
|
57.791
|
56.499
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
367.933
|
342.035
|
355.324
|
310.672
|
340.259
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
230.367
|
203.095
|
209.250
|
162.506
|
174.053
|
I. Nợ ngắn hạn
|
230.367
|
202.061
|
192.304
|
143.828
|
159.525
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
151.614
|
131.878
|
117.586
|
95.034
|
88.464
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49.490
|
40.699
|
37.654
|
20.583
|
40.815
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.763
|
5.816
|
7.353
|
2.148
|
2.463
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.934
|
3.027
|
5.598
|
4.109
|
2.516
|
6. Phải trả người lao động
|
17.183
|
15.824
|
16.936
|
11.322
|
16.049
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.887
|
1.399
|
2.525
|
3.536
|
2.132
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.798
|
2.461
|
3.747
|
4.785
|
6.344
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
698
|
956
|
904
|
2.312
|
742
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
1.034
|
16.947
|
18.678
|
14.528
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
15.679
|
17.461
|
14.428
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1.034
|
1.268
|
1.217
|
100
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
137.565
|
138.940
|
146.073
|
148.166
|
166.206
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
137.565
|
138.940
|
146.073
|
148.166
|
166.206
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
108.000
|
108.000
|
108.000
|
108.000
|
108.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10.800
|
10.800
|
10.800
|
10.800
|
10.800
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.447
|
8.447
|
8.447
|
8.447
|
8.447
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.318
|
11.693
|
18.826
|
20.919
|
38.959
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.114
|
3.688
|
4.586
|
10.696
|
20.919
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.204
|
8.005
|
14.240
|
10.223
|
18.040
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
367.933
|
342.035
|
355.324
|
310.672
|
340.259
|