TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.360
|
2.274
|
2.711
|
2.984
|
3.366
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.814
|
80
|
472
|
798
|
1.094
|
1. Tiền
|
115
|
80
|
122
|
146
|
693
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.699
|
0
|
350
|
651
|
401
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2
|
4
|
2
|
2
|
11
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2
|
2
|
2
|
2
|
11
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
543
|
491
|
537
|
484
|
561
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
59
|
0
|
53
|
0
|
77
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
484
|
484
|
484
|
484
|
484
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
740.866
|
740.549
|
740.231
|
740.164
|
739.826
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55.900
|
55.900
|
55.900
|
55.900
|
55.900
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
55.900
|
55.900
|
55.900
|
55.900
|
55.900
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.580
|
2.425
|
2.270
|
2.116
|
1.961
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.580
|
2.425
|
2.270
|
2.116
|
1.961
|
- Nguyên giá
|
9.472
|
9.472
|
9.472
|
9.472
|
9.472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.892
|
-7.047
|
-7.202
|
-7.357
|
-7.511
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
74
|
74
|
74
|
74
|
74
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74
|
-74
|
-74
|
-74
|
-74
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
671.874
|
671.874
|
671.874
|
671.874
|
671.874
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
648.950
|
648.950
|
648.950
|
648.950
|
648.950
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
65.800
|
65.800
|
65.800
|
65.800
|
65.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-42.876
|
-42.876
|
-42.876
|
-42.876
|
-42.876
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.512
|
10.349
|
10.187
|
10.274
|
1.009
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.512
|
10.349
|
10.187
|
10.274
|
1.009
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
743.226
|
742.823
|
742.942
|
743.148
|
743.192
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.678
|
26.430
|
26.627
|
26.805
|
26.906
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26.678
|
26.430
|
26.627
|
26.805
|
26.906
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.700
|
19.700
|
19.700
|
19.000
|
18.700
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
209
|
238
|
360
|
702
|
887
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8
|
77
|
79
|
75
|
52
|
6. Phải trả người lao động
|
15
|
17
|
12
|
14
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
386
|
386
|
232
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
462
|
116
|
346
|
1.120
|
1.369
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.897
|
5.897
|
5.897
|
5.894
|
5.899
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
716.548
|
716.393
|
716.315
|
716.343
|
716.285
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
716.548
|
716.393
|
716.315
|
716.343
|
716.285
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.100.000
|
1.100.000
|
1.100.000
|
1.100.000
|
1.100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-209.431
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-209.431
|
-209.431
|
-209.431
|
-209.431
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-179.021
|
-179.176
|
-179.254
|
-179.226
|
-179.284
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-178.836
|
-178.836
|
-178.836
|
-178.836
|
-179.226
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-186
|
-340
|
-418
|
-391
|
-57
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
743.226
|
742.823
|
742.942
|
743.148
|
743.192
|