I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
72.965
|
26.332
|
62.301
|
34.461
|
4.407
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.127
|
11.326
|
8.111
|
-294
|
-879
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.471
|
5.492
|
4.169
|
521
|
428
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
2.117
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-473
|
|
|
-177
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-36
|
-964
|
-359
|
-648
|
-2.466
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
164
|
6.799
|
2.185
|
9
|
1.159
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
76.092
|
37.658
|
70.412
|
34.167
|
3.528
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17.307
|
-96.202
|
-65.506
|
-2.107
|
-64.485
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.384
|
15.595
|
-26.974
|
3.318
|
-23.820
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27.445
|
-5.642
|
-5.330
|
-6.911
|
-5.863
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
46
|
-1
|
-1.468
|
-185
|
391
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
15.422
|
16.516
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-164
|
-5.157
|
-3.826
|
-9
|
-1.159
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-162
|
-10
|
|
|
-725
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64.711
|
-37.244
|
-32.693
|
28.273
|
-92.132
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.322
|
-4.375
|
-83.420
|
-17.554
|
-1.373
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
17.640
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-13.500
|
|
|
-6.296
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
13.500
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-227.227
|
-20.000
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.834
|
5.000
|
2.209
|
|
71.091
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36
|
17.514
|
9
|
1.689
|
2.687
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-227.679
|
-1.860
|
-63.562
|
-15.865
|
66.109
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
160.000
|
|
179.930
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
121.390
|
116.600
|
75.170
|
|
10.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-120.209
|
-36.878
|
-155.170
|
-1.200
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-36.000
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
161.181
|
43.722
|
99.930
|
-1.200
|
10.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.787
|
4.618
|
3.676
|
11.208
|
-16.023
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.004
|
4.217
|
8.835
|
12.510
|
23.720
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.217
|
8.835
|
12.510
|
23.718
|
7.698
|