Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.706.087 1.481.630 930.440 1.185.608 1.626.174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 84 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.706.003 1.481.630 930.440 1.185.608 1.626.174
4. Giá vốn hàng bán 1.538.576 1.358.517 840.083 1.202.074 1.519.746
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 167.427 123.114 90.357 -16.466 106.429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.421 13.775 12.700 104.902 14.579
7. Chi phí tài chính 37.906 49.423 36.762 49.077 52.622
-Trong đó: Chi phí lãi vay 37.590 44.763 35.872 38.271 43.218
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 22.263 20.728 16.785 0 0
9. Chi phí bán hàng 741 2.803 3.576 3.998 1.809
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 85.204 61.835 44.153 157.283 65.655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 79.260 43.556 35.350 -121.922 921
12. Thu nhập khác 2.927 2.103 4.071 3.210 6.106
13. Chi phí khác 597 595 3.087 8.201 2.157
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.330 1.507 984 -4.992 3.950
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 81.590 45.064 36.334 -126.914 4.871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.542 10.906 5.980 14.339 3.245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 582 -6.824 -2.176 97 -848
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.124 4.083 3.803 14.437 2.397
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 72.466 40.981 32.531 -141.351 2.475
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.709 2.944 4.736 540 1.037
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 65.757 38.037 27.795 -141.891 1.438