1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.351
|
98.904
|
69.122
|
94.168
|
70.317
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.272
|
3.631
|
3.423
|
5.247
|
1.827
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
52.079
|
95.273
|
65.699
|
88.921
|
68.490
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.530
|
59.403
|
43.288
|
60.945
|
48.450
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.550
|
35.870
|
22.411
|
27.976
|
20.040
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.381
|
1.566
|
1.529
|
12.914
|
2.296
|
7. Chi phí tài chính
|
300
|
2
|
321
|
239
|
224
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
253
|
235
|
176
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.620
|
9.335
|
6.024
|
5.633
|
5.970
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.045
|
6.658
|
8.849
|
15.795
|
7.794
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.966
|
21.441
|
8.746
|
19.223
|
8.347
|
12. Thu nhập khác
|
1.281
|
1.693
|
1.119
|
12.325
|
1.579
|
13. Chi phí khác
|
967
|
880
|
749
|
1.377
|
1.091
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
314
|
813
|
369
|
10.947
|
487
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.280
|
22.254
|
9.115
|
30.170
|
8.834
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.104
|
5.125
|
2.060
|
4.319
|
1.785
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
212
|
-610
|
-163
|
-59
|
194
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.316
|
4.515
|
1.896
|
4.260
|
1.979
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.964
|
17.740
|
7.219
|
25.911
|
6.855
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.964
|
17.740
|
7.219
|
25.911
|
6.855
|