Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập lãi thuần 9.180.688 11.526.554 11.964.487 17.147.134 22.072.334
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 30.476.971 33.587.667 29.690.736 37.390.848 55.927.330
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -21.296.283 -22.061.113 -17.726.249 -20.243.714 -33.854.996
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 3.322.990 3.744.015 4.342.519 5.194.080 2.617.903
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 4.803.443 5.476.812 6.430.648 8.329.935 6.136.710
Chi phí hoạt động dịch vụ -1.480.453 -1.732.797 -2.088.129 -3.135.855 -3.518.807
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 608.748 809.739 737.093 1.062.244 1.099.548
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 72.764 94.043 163.664 -19.983 33.817
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 1.421.187 1.123.732 457.106 2.745.349 326.573
Thu nhập từ hoạt động khác 1.485.474 1.181.223 865.198 2.874.203 445.447
Chi phí hoạt động khác -64.287 -57.491 -408.092 -128.854 -118.874
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 28.961 -27.214 39.448 12.466 22.837
Chi phí hoạt động -9.265.703 -11.015.219 -9.829.123 -11.181.099 -12.889.906
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 5.369.635 6.255.650 7.875.194 14.960.191 13.283.106
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -2.152.889 -2.916.370 -3.475.168 -8.621.119 -3.688.106
Tổng lợi nhuận trước thuế 3.216.746 3.339.280 4.400.026 6.339.072 9.595.000
Chi phí thuế TNDN -761.882 -657.299 -988.530 -1.298.377 -1.876.383
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -791.542 -938.560 -941.026 -1.168.567 -2.016.153
Chi phí thuế TNDN giữ lại 29.660 281.261 -47.504 -129.810 139.770
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2.454.864 2.681.981 3.411.496 5.040.695 7.718.617
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2.454.864 2.681.981 3.411.496 5.040.695 7.718.617