Đơn vị: 1.000.000đ
  2004 2005 2006 2007 2008
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 202.390 312.807 611.328 1.581.971 1.109.927
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.374 294 -177.715 -239.005 144.993
- Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư 19.684 21.164 34.617 47.550 82.874
- Các khoản lập dự phòng (tín dụng, giảm giá, đầu tư) 12.177 20.912 42.082 134.911 352.082
- Lãi và phí phải thu trong kỳ 0 0 0 -450.464 -468.583
- Lãi và phí phải trả trong kỳ 0 0 0 419.955 507.535
- (Lãi)/ Lỗ thanh lý Tài sản cố định -10.315 -469 0 1.132 -94.828
- (Lãi)/ Lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 3.320 0 -6.659 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi cổ tức nhận được, lợi nhận được chia từ họat động đầu tư, góp vốn dài hạn -23.092 -41.313 -247.755 -392.089 -234.087
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác 4.600 0 0 0 0
3. Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 208.764 313.101 433.613 1.342.966 1.254.920
Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 23.283 -80.057 -288.172 -2.812.714 2.501.519
- (Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 0 0 0 -10.977.012 3.809.780
- (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác 0 0 0 -3.851 -2.017
- (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng -1.272.357 -2.439.543 -5.969.519 -20.989.516 368.916
- (Tăng)/ Giảm lãi phí phải thu -40.645 -60.805 -117.137 12.919 453.009
- (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản 0 0 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động 24.208 -60.720 -138.575 -373.079 -497.405
Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 170.370 -63.370 643.177 -698.016
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -324.603 6.844 313.073 3.685.958 -26.071
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 2.569.963 2.675.274 7.044.422 26.720.364 1.896.876
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 0 0
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 77.517 36.113 211.038 628.625 11.169
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 366.765 198.189 1.572.753 2.668.081 2.461.683
- Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả 35.724 47.510 110.467 -103.991 -225.132
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 43.861 -18.598 128.351 583.590 -422.478
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập 1.712.480 787.678 3.236.944 1.025.517 10.886.753
- Thuế TNDN đã nộp -51.378 -61.447 -121.915 -133.739 -208.679
- Chi từ các quỹ của TCTD 4.780 285.445 -32.528 -81.613 -193.559
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.665.882 1.011.676 3.082.501 810.165 10.484.515
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
- Mua sắm TSCĐ -217.128 -246.166 -428.201 -405.376 -1.204.482
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 13.780 950 81.057 1.680 157.231
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 -2.812 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -1.109.785 -409.649 -1.254.281 -812.200 -16.233
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 376.602 163.851 275.418 310.604 151.976
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 7.215 18.539 29.658 151.927 141.510
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -929.316 -472.475 -1.296.349 -756.177 -769.998
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 235.000 510.000 624.973 3.163.073 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -64.196 -104.802 -84.730 -44 -458
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 -351.924
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 170.804 405.198 540.243 3.163.029 -352.382
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 907.370 944.399 2.326.395 3.217.017 9.362.135
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.296.531 2.203.901 3.144.176 5.470.571 8.687.588
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -4.124 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.203.901 3.144.176 5.470.571 8.687.588 18.049.723