Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.817 36.033 18.004 33.684 1.146
2. Điều chỉnh cho các khoản 31.420 20.202 33.542 13.950 30.530
- Khấu hao TSCĐ 22.895 22.946 23.038 23.004 23.010
- Các khoản dự phòng 4 659 -429 -469 -41
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 8.926 -4.894 8.405 -11.617 4.967
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.510 -3.013 -2.257 -909 -2.314
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 4.106 4.504 4.785 3.940 4.907
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34.237 56.236 51.546 47.633 31.675
- Tăng, giảm các khoản phải thu -47.903 11.125 12.127 -22.273 299.153
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.029 -39.152 -32.324 -78.118 58.498
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 47.120 65.281 6.121 -24.573 29.655
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.007 -1.514 2.235 -816 3.794
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.563 -4.751 -4.769 -4.627 -4.728
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -59 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31.869 87.224 34.936 -82.775 418.048
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -81.836 -135.206 -252.917 -480.728 -844.731
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50.000 -1.955 -50.000 -2.095
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 130.000 -50.000 50.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9.092 -9.092
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 4.068 -7.792
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.725 0 11.310 11
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.889 -183.093 -251.618 -480.605 -844.720
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 122.731 -122.731
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 271.586 203.666 392.913 920.405 916.850
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -229.877 -190.060 -284.128 -368.468 -494.580
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -122.731 122.731
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 41.709 13.606 108.785 551.937 422.270
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 75.467 -82.263 -107.896 -11.443 -4.402
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 235.284 311.076 227.985 121.244 109.476
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 324 -827 1.155 -325 166
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 311.076 227.985 121.244 109.476 105.240