1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
287,889
|
407,307
|
378,146
|
352,283
|
265,755
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
562
|
|
2
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
287,889
|
407,307
|
377,584
|
352,283
|
265,753
|
4. Giá vốn hàng bán
|
269,983
|
347,073
|
321,762
|
294,420
|
233,420
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17,905
|
60,234
|
55,822
|
57,864
|
32,332
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,221
|
-6,247
|
7,112
|
2,837
|
6,123
|
7. Chi phí tài chính
|
13,031
|
-1,051
|
23,201
|
6,753
|
17,727
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,106
|
4,504
|
4,785
|
3,940
|
4,907
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,268
|
3,883
|
6,856
|
5,656
|
5,619
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,145
|
16,564
|
15,017
|
14,714
|
14,046
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,681
|
34,591
|
17,860
|
33,578
|
1,064
|
12. Thu nhập khác
|
136
|
1,490
|
149
|
107
|
84
|
13. Chi phí khác
|
0
|
48
|
5
|
1
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
136
|
1,442
|
144
|
106
|
82
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,817
|
36,033
|
18,004
|
33,684
|
1,146
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-859
|
-4
|
1,642
|
1,912
|
334
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,047
|
-1,477
|
-271
|
182
|
100
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,188
|
-1,481
|
1,371
|
2,095
|
434
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,629
|
37,515
|
16,633
|
31,589
|
712
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,629
|
37,515
|
16,633
|
31,589
|
712
|