Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 287,889 407,307 378,146 352,283 265,755
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 562 2
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 287,889 407,307 377,584 352,283 265,753
4. Giá vốn hàng bán 269,983 347,073 321,762 294,420 233,420
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17,905 60,234 55,822 57,864 32,332
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,221 -6,247 7,112 2,837 6,123
7. Chi phí tài chính 13,031 -1,051 23,201 6,753 17,727
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,106 4,504 4,785 3,940 4,907
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3,268 3,883 6,856 5,656 5,619
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,145 16,564 15,017 14,714 14,046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,681 34,591 17,860 33,578 1,064
12. Thu nhập khác 136 1,490 149 107 84
13. Chi phí khác 0 48 5 1 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 136 1,442 144 106 82
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,817 36,033 18,004 33,684 1,146
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -859 -4 1,642 1,912 334
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,047 -1,477 -271 182 100
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,188 -1,481 1,371 2,095 434
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,629 37,515 16,633 31,589 712
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,629 37,515 16,633 31,589 712