Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.200 512 673 2.277 1.693
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.285 2.769 2.870 45.661 44.708
- Khấu hao TSCĐ 2.647 2.190 2.129 25.798 25.500
- Các khoản dự phòng 0 0 84 -269
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -258 2.120
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17 -9 -7 -510 -3.084
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 655 587 747 20.547 20.440
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.486 3.280 3.542 47.939 46.401
- Tăng, giảm các khoản phải thu 22.366 17.149 -21.009 12.035 25.666
- Tăng, giảm hàng tồn kho 973 -5.450 -243 -106.534 -96.852
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -19.767 -18.055 16.978 85.839 117.259
- Tăng giảm chi phí trả trước 172 365 330 -1.697 -1.035
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -655 -542 -747 -20.044 -18.164
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -556 -499 -280 -142 -55
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 298 0 0 49 48
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -262 0 0 -95 -284
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.054 -3.752 -1.429 17.350 72.983
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -50 -43 -339 -7.138 -74.251
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 442 2.770
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -17.100 -28.520
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17 9 7 68 761
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33 -35 -333 -22.728 -99.240
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 49.790
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.900 5.953 10.518 628.946 687.448
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.250 -7.700 -7.503 -608.149 -709.790
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.350 -1.747 3.016 20.798 27.447
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.670 -5.534 1.254 15.420 1.191
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.647 9.317 3.783 8.601 24.120
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 99 -119
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.317 3.783 5.037 24.120 25.192