I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.200
|
512
|
673
|
2.277
|
1.693
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.285
|
2.769
|
2.870
|
45.661
|
44.708
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.647
|
2.190
|
2.129
|
25.798
|
25.500
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
84
|
-269
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-258
|
2.120
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17
|
-9
|
-7
|
-510
|
-3.084
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
655
|
587
|
747
|
20.547
|
20.440
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.486
|
3.280
|
3.542
|
47.939
|
46.401
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
22.366
|
17.149
|
-21.009
|
12.035
|
25.666
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
973
|
-5.450
|
-243
|
-106.534
|
-96.852
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19.767
|
-18.055
|
16.978
|
85.839
|
117.259
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
172
|
365
|
330
|
-1.697
|
-1.035
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-655
|
-542
|
-747
|
-20.044
|
-18.164
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-556
|
-499
|
-280
|
-142
|
-55
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
298
|
0
|
0
|
49
|
48
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-262
|
0
|
0
|
-95
|
-284
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.054
|
-3.752
|
-1.429
|
17.350
|
72.983
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50
|
-43
|
-339
|
-7.138
|
-74.251
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
442
|
2.770
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-17.100
|
-28.520
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
9
|
7
|
68
|
761
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
-35
|
-333
|
-22.728
|
-99.240
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
49.790
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.900
|
5.953
|
10.518
|
628.946
|
687.448
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.250
|
-7.700
|
-7.503
|
-608.149
|
-709.790
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.350
|
-1.747
|
3.016
|
20.798
|
27.447
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.670
|
-5.534
|
1.254
|
15.420
|
1.191
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.647
|
9.317
|
3.783
|
8.601
|
24.120
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
99
|
-119
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.317
|
3.783
|
5.037
|
24.120
|
25.192
|