I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
275.312
|
257.710
|
251.037
|
688.176
|
41.617
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
158.796
|
172.610
|
87.475
|
-19.489
|
352.071
|
- Khấu hao TSCĐ
|
87.492
|
89.276
|
92.825
|
114.835
|
145.133
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.240
|
-653
|
5.288
|
1.111
|
-1.876
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-58.012
|
-21.226
|
-94.070
|
-230.249
|
18.182
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
130.556
|
105.213
|
83.432
|
94.814
|
190.632
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
434.107
|
430.321
|
338.512
|
668.686
|
393.688
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.033
|
64.489
|
-137.508
|
-119.280
|
-1.428.731
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-246.991
|
662.688
|
-273.314
|
-782.316
|
545.250
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.695
|
-114.481
|
31.497
|
226.987
|
1.205.035
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.519
|
11.203
|
1.213
|
-13.406
|
-20.204
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-2.475
|
-2.475
|
-823
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-132.081
|
-104.874
|
-83.527
|
-92.992
|
-190.396
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56.705
|
-33.669
|
-42.896
|
-83.534
|
-51.220
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-3.131
|
-14.214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34.851
|
915.676
|
-168.499
|
-201.461
|
438.385
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-132.396
|
-112.067
|
-81.573
|
-332.569
|
-285.265
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
29.337
|
33.305
|
36.235
|
32.934
|
64.310
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-34.580
|
-61.530
|
-43.078
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
43.580
|
6.200
|
52.309
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-66.353
|
-20.450
|
-17.150
|
2.433
|
-505.514
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
31.496
|
0
|
2.374
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36.183
|
19.239
|
52.501
|
142.838
|
40.098
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-101.733
|
-79.974
|
1.387
|
-209.694
|
-675.833
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
10.286
|
14.490
|
46.979
|
33.762
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.885.193
|
8.614.418
|
9.098.703
|
10.944.847
|
14.809.300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.583.935
|
-9.159.410
|
-9.125.838
|
-10.170.180
|
-14.527.048
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
-877
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-108.670
|
-80.896
|
-80.037
|
-169.585
|
-114.540
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
192.588
|
-615.603
|
-92.682
|
652.062
|
200.596
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
56.004
|
220.100
|
-259.793
|
240.906
|
-36.851
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
268.045
|
328.714
|
538.314
|
282.020
|
524.075
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
324.049
|
548.814
|
278.521
|
522.926
|
487.224
|