Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43.877 64.164 73.768 76.956 53.989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 43.877 64.164 73.768 76.956 53.989
4. Giá vốn hàng bán 44.804 68.798 81.011 82.076 53.267
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -928 -4.634 -7.243 -5.119 722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.081 -476 202 98 56
7. Chi phí tài chính 3.763 3.774 3.234 3.305 3.196
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.739 3.769 2.888 3.323 2.785
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 141 3 0 3
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 999 1.530 1.842 880 858
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.750 -10.416 -12.118 -9.207 -3.279
12. Thu nhập khác 0 0 60 0
13. Chi phí khác 0 0 0 17 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 42 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.750 -10.416 -12.118 -9.165 -3.281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.750 -10.416 -12.118 -9.165 -3.281
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.750 -10.416 -12.118 -9.165 -3.281