1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43.877
|
64.164
|
73.768
|
76.956
|
53.989
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
43.877
|
64.164
|
73.768
|
76.956
|
53.989
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44.804
|
68.798
|
81.011
|
82.076
|
53.267
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-928
|
-4.634
|
-7.243
|
-5.119
|
722
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.081
|
-476
|
202
|
98
|
56
|
7. Chi phí tài chính
|
3.763
|
3.774
|
3.234
|
3.305
|
3.196
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.739
|
3.769
|
2.888
|
3.323
|
2.785
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
141
|
3
|
0
|
|
3
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
999
|
1.530
|
1.842
|
880
|
858
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.750
|
-10.416
|
-12.118
|
-9.207
|
-3.279
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
60
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
17
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
42
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.750
|
-10.416
|
-12.118
|
-9.165
|
-3.281
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.750
|
-10.416
|
-12.118
|
-9.165
|
-3.281
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.750
|
-10.416
|
-12.118
|
-9.165
|
-3.281
|