Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 38.085 33.202 29.029 28.984 25.659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.010 9.244 4.068 2.443 1.718
1. Tiền 5.010 9.244 4.068 2.443 1.718
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15.949 8.000 9.500 11.600 10.300
1. Chứng khoán kinh doanh 949 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 15.000 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 8.000 9.500 11.600 10.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16.408 15.275 14.848 14.369 12.996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.022 1.883 1.857 1.820 1.516
2. Trả trước cho người bán 265 47 50 44 24
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.121 13.345 12.941 12.504 11.455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 718 684 613 572 646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 55
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 718 684 613 572 590
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.331 50.971 48.932 47.854 42.754
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.545 1.540 1.510 1.510 1.510
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.545 1.540 1.510 1.510 1.510
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49.522 46.764 44.768 43.012 40.208
1. Tài sản cố định hữu hình 23.159 20.974 19.551 18.367 16.710
- Nguyên giá 44.946 44.824 44.790 44.790 45.282
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.787 -23.850 -25.239 -26.423 -28.572
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26.363 25.790 25.217 24.644 23.498
- Nguyên giá 31.101 31.101 31.101 31.101 31.065
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.738 -5.310 -5.883 -6.456 -7.567
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 249 249 249 249 249
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 249 249 249 249 249
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.015 2.417 2.405 3.084 787
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.015 2.417 2.405 3.084 787
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 90.416 84.173 77.961 76.838 68.413
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 55.923 49.142 43.452 42.250 36.045
I. Nợ ngắn hạn 16.144 14.719 10.697 11.247 9.098
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2 2 10 2 29
4. Người mua trả tiền trước 35 59 12 75 47
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 456 706 595 470 348
6. Phải trả người lao động 1.544 960 347 1 196
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.547 12.398 9.394 10.605 8.423
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 561 594 340 94 55
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39.779 34.423 32.755 31.003 26.947
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.331 2.790 2.939 3.003 2.579
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33.449 31.632 29.816 28.000 24.368
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 34.493 35.031 34.509 34.588 32.369
I. Vốn chủ sở hữu 33.890 34.428 33.906 33.985 31.765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32.709 32.709 32.709 32.709 32.709
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 274 274 274
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.181 1.720 923 1.003 -1.217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 111 137 137 923 1.935
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.070 1.582 786 79 -3.152
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 603 603 603 603 603
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 603 603 603 603 603
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 90.416 84.173 77.961 76.838 68.413