TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
38.085
|
33.202
|
29.029
|
28.984
|
25.659
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.010
|
9.244
|
4.068
|
2.443
|
1.718
|
1. Tiền
|
5.010
|
9.244
|
4.068
|
2.443
|
1.718
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.949
|
8.000
|
9.500
|
11.600
|
10.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
949
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
15.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
8.000
|
9.500
|
11.600
|
10.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.408
|
15.275
|
14.848
|
14.369
|
12.996
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.022
|
1.883
|
1.857
|
1.820
|
1.516
|
2. Trả trước cho người bán
|
265
|
47
|
50
|
44
|
24
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.121
|
13.345
|
12.941
|
12.504
|
11.455
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
718
|
684
|
613
|
572
|
646
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
718
|
684
|
613
|
572
|
590
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52.331
|
50.971
|
48.932
|
47.854
|
42.754
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.545
|
1.540
|
1.510
|
1.510
|
1.510
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.545
|
1.540
|
1.510
|
1.510
|
1.510
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49.522
|
46.764
|
44.768
|
43.012
|
40.208
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.159
|
20.974
|
19.551
|
18.367
|
16.710
|
- Nguyên giá
|
44.946
|
44.824
|
44.790
|
44.790
|
45.282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.787
|
-23.850
|
-25.239
|
-26.423
|
-28.572
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.363
|
25.790
|
25.217
|
24.644
|
23.498
|
- Nguyên giá
|
31.101
|
31.101
|
31.101
|
31.101
|
31.065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.738
|
-5.310
|
-5.883
|
-6.456
|
-7.567
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
249
|
249
|
249
|
249
|
249
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
249
|
249
|
249
|
249
|
249
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.015
|
2.417
|
2.405
|
3.084
|
787
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.015
|
2.417
|
2.405
|
3.084
|
787
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
90.416
|
84.173
|
77.961
|
76.838
|
68.413
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
55.923
|
49.142
|
43.452
|
42.250
|
36.045
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16.144
|
14.719
|
10.697
|
11.247
|
9.098
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2
|
2
|
10
|
2
|
29
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35
|
59
|
12
|
75
|
47
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
456
|
706
|
595
|
470
|
348
|
6. Phải trả người lao động
|
1.544
|
960
|
347
|
1
|
196
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.547
|
12.398
|
9.394
|
10.605
|
8.423
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
561
|
594
|
340
|
94
|
55
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
39.779
|
34.423
|
32.755
|
31.003
|
26.947
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.331
|
2.790
|
2.939
|
3.003
|
2.579
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
33.449
|
31.632
|
29.816
|
28.000
|
24.368
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34.493
|
35.031
|
34.509
|
34.588
|
32.369
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33.890
|
34.428
|
33.906
|
33.985
|
31.765
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32.709
|
32.709
|
32.709
|
32.709
|
32.709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
274
|
274
|
274
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.181
|
1.720
|
923
|
1.003
|
-1.217
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
111
|
137
|
137
|
923
|
1.935
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.070
|
1.582
|
786
|
79
|
-3.152
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
603
|
603
|
603
|
603
|
603
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
603
|
603
|
603
|
603
|
603
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
90.416
|
84.173
|
77.961
|
76.838
|
68.413
|