Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86.934 88.115 108.994 166.323 71.022
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 86.934 88.115 108.994 166.323 71.022
4. Giá vốn hàng bán 84.689 85.773 106.573 161.840 68.291
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.245 2.342 2.420 4.482 2.731
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.330 28.095 31.073 23.883 27.484
7. Chi phí tài chính 893 -3.669 390 12 2
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 555 345 244 185 225
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.672 1.257 1.347 2.499 3.411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.454 32.504 31.513 25.669 26.576
12. Thu nhập khác 3 104 3.618 119 0
13. Chi phí khác 4 95 3 1 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 9 3.616 119 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.453 32.513 35.129 25.788 26.576
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28 877 1.402 946 379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 28 877 1.402 946 379
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.425 31.636 33.727 24.842 26.197
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.425 31.636 33.727 24.842 26.197