Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,746 14,276 26,259 6,741 682
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 23,746 14,276 26,259 6,741 682
4. Giá vốn hàng bán 23,106 13,696 25,556 5,932 266
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 639 580 703 809 416
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,767 3,351 6,306 13,060 4,812
7. Chi phí tài chính 1 1 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 48 50 52 75
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 850 833 775 953 893
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,508 3,046 6,181 12,840 4,334
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,508 3,046 6,181 12,840 4,334
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 88 56 119 116 66
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 88 56 119 116 66
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,420 2,990 6,062 12,725 4,269
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,420 2,990 6,062 12,725 4,269