TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
656.106
|
573.092
|
370.221
|
497.604
|
423.844
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
287.728
|
300.477
|
114.358
|
172.285
|
173.648
|
1. Tiền
|
29.328
|
17.227
|
59.272
|
80.285
|
46.048
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
258.400
|
283.250
|
55.086
|
92.000
|
127.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
211.100
|
111.300
|
70.000
|
177.000
|
70.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
211.100
|
111.300
|
70.000
|
177.000
|
70.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
73.862
|
74.484
|
100.619
|
59.765
|
54.386
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.541
|
28.057
|
36.714
|
22.076
|
23.823
|
2. Trả trước cho người bán
|
43.778
|
27.109
|
24.370
|
2.967
|
1.759
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.960
|
22.949
|
43.420
|
40.158
|
34.459
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.417
|
-3.631
|
-3.885
|
-5.435
|
-5.656
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
74.170
|
81.420
|
77.392
|
77.656
|
116.184
|
1. Hàng tồn kho
|
74.170
|
81.420
|
77.392
|
77.656
|
116.184
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.247
|
5.411
|
7.852
|
10.898
|
9.626
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.088
|
1.093
|
880
|
3
|
775
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.159
|
4.318
|
6.972
|
10.896
|
6.303
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.549
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
980.934
|
1.079.959
|
1.319.642
|
1.470.612
|
1.491.726
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
3.681
|
3.681
|
3.681
|
3.681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
3.681
|
3.681
|
3.681
|
3.681
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
144.084
|
131.064
|
119.039
|
223.630
|
202.352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
144.039
|
130.991
|
119.005
|
223.158
|
202.007
|
- Nguyên giá
|
467.131
|
476.531
|
486.543
|
612.471
|
616.357
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-323.093
|
-345.540
|
-367.538
|
-389.313
|
-414.350
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45
|
73
|
34
|
472
|
344
|
- Nguyên giá
|
775
|
831
|
831
|
1.325
|
1.325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-730
|
-758
|
-797
|
-853
|
-980
|
III. Bất động sản đầu tư
|
377.327
|
405.634
|
374.177
|
363.527
|
501.738
|
- Nguyên giá
|
594.661
|
658.775
|
664.965
|
692.846
|
876.378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-217.334
|
-253.141
|
-290.787
|
-329.319
|
-374.640
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
48.031
|
52.400
|
326.512
|
385.443
|
296.531
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
48.031
|
52.400
|
326.512
|
385.443
|
296.531
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
190.836
|
270.836
|
270.836
|
270.836
|
270.836
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24.500
|
104.500
|
104.500
|
104.500
|
104.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
166.336
|
166.336
|
166.336
|
166.336
|
166.336
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
220.656
|
216.344
|
225.396
|
223.494
|
216.588
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
218.945
|
214.631
|
223.852
|
222.120
|
214.483
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.711
|
1.713
|
1.544
|
1.374
|
2.105
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.637.040
|
1.653.051
|
1.689.862
|
1.968.216
|
1.915.570
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
930.177
|
1.099.987
|
1.097.431
|
1.374.398
|
1.294.944
|
I. Nợ ngắn hạn
|
127.686
|
114.606
|
130.557
|
170.649
|
182.950
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
8.250
|
11.863
|
20.172
|
78.940
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.160
|
18.175
|
24.583
|
69.066
|
35.275
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20
|
1.000
|
7.185
|
1.052
|
2.563
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.314
|
2.134
|
1.246
|
303
|
260
|
6. Phải trả người lao động
|
5.128
|
7.244
|
5.199
|
4.221
|
4.259
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.539
|
6.927
|
10.924
|
8.165
|
5.026
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
25.646
|
25.627
|
25.710
|
25.710
|
25.641
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32.139
|
16.538
|
16.162
|
19.003
|
12.701
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.740
|
28.711
|
27.684
|
22.956
|
18.284
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
802.491
|
985.381
|
966.875
|
1.203.749
|
1.111.994
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
9.184
|
8.567
|
7.720
|
6.872
|
10.527
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
45.778
|
253.008
|
256.003
|
288.526
|
279.980
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
1.884
|
6.857
|
237.683
|
176.445
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
747.529
|
721.922
|
696.295
|
670.668
|
645.042
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
706.863
|
553.065
|
592.431
|
593.817
|
620.626
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
706.863
|
553.065
|
592.431
|
593.817
|
620.626
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
291.148
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.001
|
4.001
|
4.001
|
4.001
|
5.486
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-22.813
|
-22.813
|
-22.813
|
-22.813
|
-22.324
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
124.636
|
134.931
|
145.134
|
155.246
|
74.022
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
401.039
|
236.946
|
266.109
|
257.384
|
272.294
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
298.089
|
134.915
|
164.986
|
176.338
|
190.576
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
102.951
|
102.031
|
101.123
|
81.045
|
81.718
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.637.040
|
1.653.051
|
1.689.862
|
1.968.216
|
1.915.570
|