1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
371.051
|
359.309
|
387.810
|
410.399
|
441.071
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
371.051
|
359.309
|
387.810
|
410.399
|
441.071
|
4. Giá vốn hàng bán
|
251.942
|
235.649
|
249.325
|
276.084
|
288.517
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
119.109
|
123.660
|
138.485
|
134.315
|
152.554
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
47.060
|
44.983
|
27.449
|
31.483
|
25.149
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
145
|
536
|
677
|
2.802
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
145
|
536
|
677
|
2.802
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.693
|
3.699
|
2.578
|
2.888
|
3.751
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.346
|
41.047
|
40.643
|
44.437
|
46.269
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
122.130
|
123.752
|
122.177
|
117.797
|
124.881
|
12. Thu nhập khác
|
6.313
|
789
|
1.304
|
1.151
|
3.109
|
13. Chi phí khác
|
1.420
|
418
|
0
|
56
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.893
|
371
|
1.304
|
1.095
|
3.109
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
127.023
|
124.124
|
123.481
|
118.892
|
127.991
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23.901
|
22.225
|
22.188
|
19.486
|
25.128
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
171
|
-2
|
169
|
169
|
-731
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24.072
|
22.223
|
22.358
|
19.655
|
24.397
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
102.951
|
101.901
|
101.123
|
99.236
|
103.594
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
102.951
|
101.901
|
101.123
|
99.236
|
103.594
|