Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 371.051 359.309 387.810 410.399 441.071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 371.051 359.309 387.810 410.399 441.071
4. Giá vốn hàng bán 251.942 235.649 249.325 276.084 288.517
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 119.109 123.660 138.485 134.315 152.554
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47.060 44.983 27.449 31.483 25.149
7. Chi phí tài chính 0 145 536 677 2.802
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 145 536 677 2.802
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.693 3.699 2.578 2.888 3.751
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39.346 41.047 40.643 44.437 46.269
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 122.130 123.752 122.177 117.797 124.881
12. Thu nhập khác 6.313 789 1.304 1.151 3.109
13. Chi phí khác 1.420 418 0 56 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.893 371 1.304 1.095 3.109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 127.023 124.124 123.481 118.892 127.991
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23.901 22.225 22.188 19.486 25.128
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 171 -2 169 169 -731
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 24.072 22.223 22.358 19.655 24.397
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 102.951 101.901 101.123 99.236 103.594
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 102.951 101.901 101.123 99.236 103.594