1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102.811
|
107.871
|
103.928
|
126.461
|
115.210
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
102.811
|
107.871
|
103.928
|
126.461
|
115.210
|
4. Giá vốn hàng bán
|
67.355
|
74.566
|
70.667
|
75.929
|
74.802
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.455
|
33.305
|
33.262
|
50.532
|
40.409
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.266
|
4.492
|
8.496
|
7.895
|
1.513
|
7. Chi phí tài chính
|
338
|
352
|
915
|
1.196
|
922
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
338
|
352
|
915
|
1.196
|
922
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
427
|
405
|
2.280
|
639
|
1.199
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.124
|
9.144
|
9.736
|
15.265
|
11.394
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.832
|
27.896
|
28.827
|
41.326
|
28.407
|
12. Thu nhập khác
|
3.109
|
|
0
|
0
|
742
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.109
|
0
|
0
|
0
|
742
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29.942
|
27.896
|
28.827
|
41.326
|
29.149
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.235
|
5.825
|
5.155
|
7.913
|
5.919
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
42
|
42
|
42
|
-858
|
59
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.277
|
5.868
|
5.197
|
7.055
|
5.977
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.665
|
22.028
|
23.630
|
34.271
|
23.172
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.665
|
22.028
|
23.630
|
34.271
|
23.172
|