Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102.811 107.871 103.928 126.461 115.210
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 102.811 107.871 103.928 126.461 115.210
4. Giá vốn hàng bán 67.355 74.566 70.667 75.929 74.802
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.455 33.305 33.262 50.532 40.409
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.266 4.492 8.496 7.895 1.513
7. Chi phí tài chính 338 352 915 1.196 922
-Trong đó: Chi phí lãi vay 338 352 915 1.196 922
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 427 405 2.280 639 1.199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.124 9.144 9.736 15.265 11.394
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.832 27.896 28.827 41.326 28.407
12. Thu nhập khác 3.109 0 0 742
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.109 0 0 0 742
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 29.942 27.896 28.827 41.326 29.149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.235 5.825 5.155 7.913 5.919
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 42 42 42 -858 59
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.277 5.868 5.197 7.055 5.977
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.665 22.028 23.630 34.271 23.172
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.665 22.028 23.630 34.271 23.172