TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1.080.753
|
1.066.683
|
1.415.717
|
1.744.543
|
1.728.034
|
I. Tài sản tài chính
|
1.078.446
|
1.063.073
|
1.412.929
|
1.739.390
|
1.725.845
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
444.274
|
392.924
|
287.493
|
507.695
|
363.752
|
1.1. Tiền
|
108.224
|
22.174
|
36.135
|
88.789
|
49.108
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
336.051
|
370.750
|
251.358
|
418.906
|
314.644
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
11.390
|
51.750
|
54.001
|
60.860
|
53.654
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
57.099
|
19.749
|
32.849
|
|
5.000
|
4. Các khoản cho vay
|
223.148
|
162.307
|
485.357
|
673.511
|
745.985
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
335.518
|
428.869
|
383.535
|
484.329
|
535.867
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
4.448
|
3.266
|
165.463
|
8.825
|
18.514
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
160.987
|
|
2.723
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
4.448
|
3.266
|
4.476
|
8.825
|
15.792
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
2.316
|
1.775
|
3.168
|
7.307
|
12.689
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
2.131
|
1.491
|
1.308
|
1.518
|
3.103
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
234
|
3.927
|
3.958
|
4.126
|
2.983
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
0
|
12. Các khoản phải thu khác
|
6.335
|
4.282
|
4.273
|
4.102
|
4.823
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-4.000
|
-4.000
|
-4.000
|
-4.058
|
-4.734
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2.307
|
3.610
|
2.787
|
5.153
|
2.189
|
1. Tạm ứng
|
30
|
615
|
108
|
3.145
|
26
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.212
|
2.995
|
2.679
|
2.008
|
2.163
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
65
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
312.652
|
315.292
|
178.234
|
124.701
|
155.783
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
216.280
|
216.280
|
82.750
|
32.212
|
66.541
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
216.280
|
216.280
|
82.750
|
32.212
|
66.541
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
17.517
|
19.720
|
18.515
|
17.779
|
16.554
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.286
|
7.769
|
7.253
|
6.776
|
6.260
|
- Nguyên giá
|
21.489
|
21.489
|
21.489
|
21.531
|
21.531
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.203
|
-13.720
|
-14.237
|
-14.755
|
-15.272
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.231
|
11.951
|
11.263
|
11.003
|
10.294
|
- Nguyên giá
|
32.312
|
35.674
|
35.674
|
36.112
|
36.112
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.082
|
-23.723
|
-24.411
|
-25.110
|
-25.818
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
78.855
|
79.292
|
76.969
|
74.710
|
72.688
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.723
|
1.723
|
1.723
|
1.723
|
1.723
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.944
|
3.601
|
2.998
|
2.459
|
2.156
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5.359
|
7.859
|
7.859
|
7.859
|
7.859
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
67.828
|
66.108
|
64.388
|
62.669
|
60.949
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.393.405
|
1.381.975
|
1.593.951
|
1.869.244
|
1.883.816
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
186.672
|
153.664
|
309.490
|
541.708
|
563.673
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
169.900
|
136.591
|
292.119
|
523.519
|
547.104
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
104.184
|
279.000
|
200.000
|
200.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
104.184
|
279.000
|
200.000
|
200.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
149.989
|
|
|
300.000
|
299.760
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
640
|
527
|
800
|
2.740
|
4.944
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43
|
23.476
|
109
|
2.727
|
25.016
|
9. Người mua trả tiền trước
|
40
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.701
|
1.255
|
4.918
|
9.064
|
10.157
|
11. Phải trả người lao động
|
1.523
|
2.253
|
1.992
|
1.952
|
358
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.478
|
4.523
|
4.922
|
6.002
|
6.454
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
486
|
373
|
376
|
1.034
|
415
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
16.773
|
17.073
|
17.371
|
18.189
|
16.570
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16.773
|
17.073
|
17.371
|
18.189
|
16.570
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.206.732
|
1.228.310
|
1.284.461
|
1.327.537
|
1.320.143
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.206.732
|
1.228.310
|
1.284.461
|
1.327.537
|
1.320.143
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.009.716
|
1.009.716
|
1.009.716
|
1.009.716
|
1.009.716
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.009.800
|
1.009.800
|
1.009.800
|
1.009.800
|
1.009.800
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.009.800
|
1.009.800
|
1.009.800
|
1.009.800
|
1.009.800
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-65.019
|
-50.238
|
-19.860
|
2.308
|
-10.048
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
8.005
|
8.005
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8.005
|
8.005
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
245.025
|
251.801
|
293.423
|
314.329
|
319.295
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
252.937
|
259.695
|
297.701
|
321.593
|
317.901
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-7.912
|
-7.894
|
-4.278
|
-7.264
|
1.394
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
1.000
|
1.020
|
1.181
|
1.183
|
1.179
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.393.405
|
1.381.975
|
1.593.951
|
1.869.244
|
1.883.816
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|