Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.080.753 1.066.683 1.415.717 1.744.543 1.728.034
I. Tài sản tài chính 1.078.446 1.063.073 1.412.929 1.739.390 1.725.845
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 444.274 392.924 287.493 507.695 363.752
1.1. Tiền 108.224 22.174 36.135 88.789 49.108
1.2. Các khoản tương đương tiền 336.051 370.750 251.358 418.906 314.644
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 11.390 51.750 54.001 60.860 53.654
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 57.099 19.749 32.849 5.000
4. Các khoản cho vay 223.148 162.307 485.357 673.511 745.985
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 335.518 428.869 383.535 484.329 535.867
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 4.448 3.266 165.463 8.825 18.514
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 160.987 2.723
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 4.448 3.266 4.476 8.825 15.792
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 2.316 1.775 3.168 7.307 12.689
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 2.131 1.491 1.308 1.518 3.103
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 234 3.927 3.958 4.126 2.983
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 6.335 4.282 4.273 4.102 4.823
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -4.000 -4.000 -4.000 -4.058 -4.734
II.Tài sản ngắn hạn khác 2.307 3.610 2.787 5.153 2.189
1. Tạm ứng 30 615 108 3.145 26
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.212 2.995 2.679 2.008 2.163
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 65
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 312.652 315.292 178.234 124.701 155.783
I. Tài sản tài chính dài hạn 216.280 216.280 82.750 32.212 66.541
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 216.280 216.280 82.750 32.212 66.541
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 17.517 19.720 18.515 17.779 16.554
1. Tài sản cố định hữu hình 8.286 7.769 7.253 6.776 6.260
- Nguyên giá 21.489 21.489 21.489 21.531 21.531
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.203 -13.720 -14.237 -14.755 -15.272
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 9.231 11.951 11.263 11.003 10.294
- Nguyên giá 32.312 35.674 35.674 36.112 36.112
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.082 -23.723 -24.411 -25.110 -25.818
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 78.855 79.292 76.969 74.710 72.688
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.723 1.723 1.723 1.723 1.723
2. Chi phí trả trước dài hạn 3.944 3.601 2.998 2.459 2.156
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 5.359 7.859 7.859 7.859 7.859
5. Tài sản dài hạn khác 67.828 66.108 64.388 62.669 60.949
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.393.405 1.381.975 1.593.951 1.869.244 1.883.816
C. NỢ PHẢI TRẢ 186.672 153.664 309.490 541.708 563.673
I. Nợ phải trả ngắn hạn 169.900 136.591 292.119 523.519 547.104
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 104.184 279.000 200.000 200.000
1.1. Vay ngắn hạn 104.184 279.000 200.000 200.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 149.989 300.000 299.760
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 640 527 800 2.740 4.944
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 43 23.476 109 2.727 25.016
9. Người mua trả tiền trước 40
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.701 1.255 4.918 9.064 10.157
11. Phải trả người lao động 1.523 2.253 1.992 1.952 358
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.478 4.523 4.922 6.002 6.454
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 486 373 376 1.034 415
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 16.773 17.073 17.371 18.189 16.570
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16.773 17.073 17.371 18.189 16.570
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.206.732 1.228.310 1.284.461 1.327.537 1.320.143
I. Vốn chủ sở hữu 1.206.732 1.228.310 1.284.461 1.327.537 1.320.143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.009.716 1.009.716 1.009.716 1.009.716 1.009.716
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.009.800 1.009.800 1.009.800 1.009.800 1.009.800
a. Cổ phiếu phổ thông 1.009.800 1.009.800 1.009.800 1.009.800 1.009.800
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -83 -83 -83 -83 -83
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -65.019 -50.238 -19.860 2.308 -10.048
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 8.005 8.005
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 8.005 8.005
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 245.025 251.801 293.423 314.329 319.295
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 252.937 259.695 297.701 321.593 317.901
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -7.912 -7.894 -4.278 -7.264 1.394
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 1.000 1.020 1.181 1.183 1.179
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.393.405 1.381.975 1.593.951 1.869.244 1.883.816
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm