DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,80 | 4,42 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 54,60 | 32,98 | 34,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,15 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 77,39 | 53,49 | 61,87 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -0,63 | 2,44 | 3,06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 16,36 | 17,20 | 14,66 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,25 | 2,94 | 17,15 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 3,69 | 0,10 | 0,19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,14 | 0,29 | 0,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -467,73 | -1.334,58 | -158,70 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 2,28 | 40,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,43 | |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,05 |