TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
501.153
|
395.830
|
388.359
|
369.227
|
474.242
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
145.770
|
57.616
|
31.211
|
91.143
|
71.071
|
1. Tiền
|
22.530
|
19.785
|
12.347
|
23.843
|
20.071
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
123.240
|
37.831
|
18.864
|
67.300
|
51.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130.500
|
172.400
|
118.000
|
92.000
|
138.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
130.500
|
172.400
|
118.000
|
92.000
|
138.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
213.496
|
157.525
|
228.175
|
174.603
|
248.270
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
173.646
|
141.876
|
217.911
|
142.669
|
231.658
|
2. Trả trước cho người bán
|
29.064
|
846
|
343
|
958
|
2.022
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.923
|
15.198
|
10.316
|
31.373
|
15.399
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-137
|
-396
|
-396
|
-396
|
-809
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.086
|
5.513
|
7.113
|
9.348
|
12.917
|
1. Hàng tồn kho
|
8.086
|
5.513
|
7.113
|
9.348
|
12.917
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.301
|
2.777
|
3.861
|
2.132
|
3.184
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.749
|
2.730
|
2.040
|
2.132
|
2.115
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
552
|
47
|
1.820
|
0
|
1.069
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
563.720
|
553.170
|
498.888
|
447.683
|
466.241
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19.846
|
21.974
|
21.974
|
2.335
|
19.991
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19.846
|
21.974
|
21.974
|
2.335
|
19.991
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
354.060
|
351.102
|
316.133
|
283.596
|
273.824
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
325.007
|
326.195
|
291.964
|
260.132
|
250.955
|
- Nguyên giá
|
848.998
|
881.398
|
882.519
|
884.790
|
899.981
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-523.991
|
-555.202
|
-590.555
|
-624.658
|
-649.026
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.366
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.386
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.020
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25.687
|
24.906
|
24.169
|
23.464
|
22.869
|
- Nguyên giá
|
28.572
|
28.572
|
28.572
|
28.572
|
28.692
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.885
|
-3.666
|
-4.403
|
-5.108
|
-5.823
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.612
|
2.103
|
2.519
|
9.121
|
2.956
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.612
|
2.103
|
2.519
|
9.121
|
2.956
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
157.316
|
143.961
|
139.539
|
141.743
|
138.745
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
122.836
|
109.481
|
113.059
|
115.264
|
112.266
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34.479
|
34.479
|
26.479
|
26.479
|
26.479
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30.886
|
34.031
|
18.724
|
10.888
|
30.723
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30.886
|
34.031
|
18.724
|
10.888
|
30.723
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.064.873
|
949.001
|
887.248
|
816.910
|
940.482
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
288.801
|
311.641
|
308.256
|
261.323
|
341.621
|
I. Nợ ngắn hạn
|
214.616
|
243.612
|
246.927
|
200.784
|
288.612
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.039
|
7.250
|
7.250
|
7.250
|
7.250
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
141.576
|
170.324
|
166.688
|
97.598
|
166.170
|
4. Người mua trả tiền trước
|
415
|
365
|
480
|
45
|
333
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.548
|
9.956
|
11.714
|
11.854
|
13.219
|
6. Phải trả người lao động
|
16.372
|
17.345
|
24.363
|
24.690
|
26.609
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.968
|
533
|
4.060
|
19.835
|
23.163
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.182
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27.092
|
26.637
|
26.019
|
27.507
|
34.033
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.424
|
11.201
|
6.354
|
12.004
|
17.837
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
74.185
|
68.029
|
61.329
|
60.540
|
53.009
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
37.948
|
37.218
|
37.768
|
44.229
|
43.948
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.821
|
30.811
|
23.561
|
16.311
|
9.061
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.415
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
776.073
|
637.360
|
578.992
|
555.587
|
598.861
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
776.073
|
637.360
|
578.992
|
555.587
|
598.861
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
301.584
|
301.584
|
301.584
|
301.584
|
301.584
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.712
|
20.712
|
20.712
|
20.712
|
20.712
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.512
|
1.512
|
1.512
|
1.512
|
1.512
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.569
|
47.045
|
80.495
|
117.878
|
158.032
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
393.479
|
243.322
|
152.383
|
91.331
|
94.553
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
321.132
|
172.896
|
92.542
|
25.638
|
23.380
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
72.348
|
70.427
|
59.841
|
65.693
|
71.173
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22.216
|
23.184
|
22.305
|
22.569
|
22.467
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.064.873
|
949.001
|
887.248
|
816.910
|
940.482
|