TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
471.539
|
480.172
|
525.110
|
479.986
|
485.840
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
105.346
|
81.753
|
103.577
|
71.871
|
46.720
|
1. Tiền
|
41.546
|
13.753
|
27.577
|
20.071
|
20.720
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
63.800
|
68.000
|
76.000
|
51.800
|
26.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
104.000
|
131.800
|
138.800
|
138.000
|
140.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
104.000
|
131.800
|
138.800
|
138.000
|
140.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
248.437
|
258.402
|
271.472
|
254.014
|
278.570
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
210.807
|
219.376
|
226.688
|
231.061
|
258.510
|
2. Trả trước cho người bán
|
795
|
1.525
|
1.833
|
2.102
|
248
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
37.230
|
37.896
|
43.347
|
21.247
|
20.621
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-396
|
-396
|
-396
|
-396
|
-809
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.932
|
5.689
|
7.747
|
12.917
|
15.716
|
1. Hàng tồn kho
|
9.932
|
5.689
|
7.747
|
12.917
|
15.716
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.825
|
2.528
|
3.514
|
3.184
|
4.033
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.756
|
2.505
|
3.514
|
2.115
|
3.839
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1.069
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69
|
23
|
0
|
0
|
193
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
443.817
|
456.135
|
450.480
|
462.560
|
464.038
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.616
|
10.651
|
16.996
|
16.996
|
19.997
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.616
|
10.651
|
16.996
|
16.996
|
19.997
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
275.235
|
267.119
|
268.927
|
273.824
|
265.443
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
251.948
|
244.008
|
245.992
|
250.955
|
242.761
|
- Nguyên giá
|
884.790
|
879.532
|
889.154
|
899.981
|
899.705
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-632.842
|
-635.523
|
-643.162
|
-649.026
|
-656.944
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.287
|
23.111
|
22.934
|
22.869
|
22.683
|
- Nguyên giá
|
28.572
|
28.572
|
28.572
|
28.692
|
28.692
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.285
|
-5.461
|
-5.638
|
-5.823
|
-6.009
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.401
|
10.266
|
3.381
|
2.956
|
3.377
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.401
|
10.266
|
3.381
|
2.956
|
3.377
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
145.146
|
156.320
|
149.792
|
138.059
|
145.446
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
118.667
|
129.840
|
123.313
|
111.580
|
118.966
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.479
|
26.479
|
26.479
|
26.479
|
26.479
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.419
|
11.779
|
11.384
|
30.723
|
29.775
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.419
|
11.779
|
11.384
|
30.723
|
29.775
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
915.356
|
936.307
|
975.590
|
942.546
|
949.878
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
335.186
|
381.520
|
405.456
|
344.426
|
336.907
|
I. Nợ ngắn hạn
|
274.394
|
324.605
|
348.526
|
291.133
|
283.897
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.437
|
7.250
|
5.437
|
7.250
|
5.437
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
172.700
|
161.037
|
156.625
|
166.170
|
206.262
|
4. Người mua trả tiền trước
|
123
|
365
|
282
|
333
|
1.114
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.069
|
19.966
|
25.649
|
13.192
|
5.640
|
6. Phải trả người lao động
|
11.048
|
21.005
|
23.958
|
26.609
|
6.952
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.237
|
9.420
|
20.095
|
23.163
|
10.223
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.530
|
0
|
2.530
|
0
|
2.530
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
35.640
|
93.775
|
99.486
|
36.578
|
37.316
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.610
|
11.787
|
14.464
|
17.839
|
8.422
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60.793
|
56.915
|
56.930
|
53.293
|
53.009
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
44.481
|
44.229
|
44.244
|
44.232
|
43.948
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.311
|
12.686
|
12.686
|
9.061
|
9.061
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
580.170
|
554.787
|
570.134
|
598.120
|
612.971
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
580.170
|
554.787
|
570.134
|
598.120
|
612.971
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
301.584
|
301.584
|
301.584
|
301.584
|
301.584
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.712
|
20.712
|
20.712
|
20.712
|
20.712
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.512
|
1.512
|
1.512
|
1.512
|
1.512
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
126.385
|
137.524
|
145.762
|
158.002
|
162.009
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
108.228
|
71.716
|
78.815
|
93.819
|
104.752
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
91.331
|
23.380
|
23.018
|
23.018
|
94.553
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.897
|
48.336
|
55.796
|
70.801
|
10.199
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
21.660
|
21.738
|
21.749
|
22.490
|
22.402
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
915.356
|
936.307
|
975.590
|
942.546
|
949.878
|