Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.624.461 1.783.901 2.351.260 2.166.736 2.130.754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 225.134 287.922 270.469 422.225 434.896
1. Tiền 49.134 72.922 63.969 179.725 49.156
2. Các khoản tương đương tiền 176.000 215.000 206.500 242.500 385.740
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 225.390 267.127 286.180 203.607 312.811
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 225.390 267.127 286.180 203.607 312.811
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258.791 199.512 287.857 254.730 329.026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 339.857 283.649 373.421 345.357 377.596
2. Trả trước cho người bán 2.279 5.806 6.646 7.596 6.658
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.850 1.850 1.850 1.850 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.961 7.585 11.908 9.254 15.893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -91.156 -99.378 -105.968 -109.327 -71.121
IV. Tổng hàng tồn kho 892.708 1.006.920 1.463.732 1.255.053 1.027.930
1. Hàng tồn kho 916.414 1.031.105 1.489.389 1.282.712 1.052.584
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23.706 -24.185 -25.657 -27.659 -24.654
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.438 22.419 43.022 31.120 26.091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.535 6.844 11.193 5.634 3.294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.903 15.575 28.922 25.486 22.797
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2.907 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.298.344 1.192.522 1.255.131 1.310.331 1.148.610
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 179 229 2.705 440
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 179 229 2.705 440
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.090.578 986.314 927.717 1.037.018 960.921
1. Tài sản cố định hữu hình 650.313 660.766 644.912 736.557 755.577
- Nguyên giá 1.287.259 1.436.343 1.572.790 1.762.320 1.910.396
- Giá trị hao mòn lũy kế -636.946 -775.577 -927.877 -1.025.764 -1.154.820
2. Tài sản cố định thuê tài chính 254.295 142.248 101.376 121.041 24.909
- Nguyên giá 354.960 211.502 127.456 155.637 45.545
- Giá trị hao mòn lũy kế -100.666 -69.253 -26.080 -34.596 -20.636
3. Tài sản cố định vô hình 185.971 183.299 181.429 179.420 180.436
- Nguyên giá 215.838 215.965 216.682 216.892 220.064
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.867 -32.666 -35.253 -37.472 -39.629
III. Bất động sản đầu tư 4.627 2.593 2.523 2.453 2.383
- Nguyên giá 4.881 2.808 2.808 2.808 2.808
- Giá trị hao mòn lũy kế -253 -215 -285 -355 -424
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.718 12.613 137.988 47.507 40.982
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9.788 9.788 9.788 9.788 9.788
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.930 2.825 128.200 37.719 31.194
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 70.059 77.681 86.355 85.704 4.803
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64.620 68.829 74.557 80.907 8.335
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.827 5.827 5.827 4.944 4.944
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -388 -428 -741 -146 -8.475
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.453 6.712 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 117.356 113.143 100.320 134.944 139.080
1. Chi phí trả trước dài hạn 101.903 96.626 91.194 125.132 124.580
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 15.453 16.517 9.126 9.812 14.500
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.922.805 2.976.423 3.606.391 3.477.067 3.279.364
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.497.538 1.337.688 1.897.856 1.498.209 1.269.228
I. Nợ ngắn hạn 1.331.356 1.256.933 1.757.418 1.311.886 1.173.415
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 732.864 705.518 909.848 818.422 632.445
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 187.131 259.667 553.869 176.425 265.311
4. Người mua trả tiền trước 31.788 39.813 68.997 59.208 46.790
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.873 4.930 5.054 14.374 18.286
6. Phải trả người lao động 140.188 136.936 108.194 149.648 80.196
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.988 8.617 5.517 6.377 6.830
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 160.810 16.841 21.081 20.632 22.187
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63.714 84.611 84.858 66.800 101.369
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 166.182 80.755 140.438 186.324 95.813
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 18.224 17.950 18.752 17.953 17.974
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 123.333 37.597 93.227 140.900 48.044
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 2.499
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 24.625 25.208 28.459 27.470 27.296
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.425.267 1.638.735 1.708.535 1.978.857 2.010.137
I. Vốn chủ sở hữu 1.425.267 1.638.735 1.708.535 1.978.857 2.010.137
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 580.169 620.683 713.608 820.471 926.977
2. Thặng dư vốn cổ phần 22.720 22.720 22.720 22.720 22.720
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -5.940 -5.940 -5.940 -5.940 -5.940
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 338.890 396.291 427.709 342.677 293.004
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 55.921 66.847 75.226 75.376 75.583
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 425.325 529.710 466.390 713.995 687.690
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 209.599 254.467 323.873 434.651 555.783
- LNST chưa phân phối kỳ này 215.726 275.243 142.517 279.345 131.907
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 8.182 8.422 8.821 9.558 10.103
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.922.805 2.976.423 3.606.391 3.477.067 3.279.364