TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.624.461
|
1.783.901
|
2.351.260
|
2.166.736
|
2.130.754
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
225.134
|
287.922
|
270.469
|
422.225
|
434.896
|
1. Tiền
|
49.134
|
72.922
|
63.969
|
179.725
|
49.156
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
176.000
|
215.000
|
206.500
|
242.500
|
385.740
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
225.390
|
267.127
|
286.180
|
203.607
|
312.811
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
225.390
|
267.127
|
286.180
|
203.607
|
312.811
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
258.791
|
199.512
|
287.857
|
254.730
|
329.026
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
339.857
|
283.649
|
373.421
|
345.357
|
377.596
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.279
|
5.806
|
6.646
|
7.596
|
6.658
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.850
|
1.850
|
1.850
|
1.850
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.961
|
7.585
|
11.908
|
9.254
|
15.893
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-91.156
|
-99.378
|
-105.968
|
-109.327
|
-71.121
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
892.708
|
1.006.920
|
1.463.732
|
1.255.053
|
1.027.930
|
1. Hàng tồn kho
|
916.414
|
1.031.105
|
1.489.389
|
1.282.712
|
1.052.584
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-23.706
|
-24.185
|
-25.657
|
-27.659
|
-24.654
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.438
|
22.419
|
43.022
|
31.120
|
26.091
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.535
|
6.844
|
11.193
|
5.634
|
3.294
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.903
|
15.575
|
28.922
|
25.486
|
22.797
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2.907
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.298.344
|
1.192.522
|
1.255.131
|
1.310.331
|
1.148.610
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
179
|
229
|
2.705
|
440
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
179
|
229
|
2.705
|
440
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.090.578
|
986.314
|
927.717
|
1.037.018
|
960.921
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
650.313
|
660.766
|
644.912
|
736.557
|
755.577
|
- Nguyên giá
|
1.287.259
|
1.436.343
|
1.572.790
|
1.762.320
|
1.910.396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-636.946
|
-775.577
|
-927.877
|
-1.025.764
|
-1.154.820
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
254.295
|
142.248
|
101.376
|
121.041
|
24.909
|
- Nguyên giá
|
354.960
|
211.502
|
127.456
|
155.637
|
45.545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100.666
|
-69.253
|
-26.080
|
-34.596
|
-20.636
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
185.971
|
183.299
|
181.429
|
179.420
|
180.436
|
- Nguyên giá
|
215.838
|
215.965
|
216.682
|
216.892
|
220.064
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.867
|
-32.666
|
-35.253
|
-37.472
|
-39.629
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.627
|
2.593
|
2.523
|
2.453
|
2.383
|
- Nguyên giá
|
4.881
|
2.808
|
2.808
|
2.808
|
2.808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-253
|
-215
|
-285
|
-355
|
-424
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.718
|
12.613
|
137.988
|
47.507
|
40.982
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
9.788
|
9.788
|
9.788
|
9.788
|
9.788
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.930
|
2.825
|
128.200
|
37.719
|
31.194
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
70.059
|
77.681
|
86.355
|
85.704
|
4.803
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
64.620
|
68.829
|
74.557
|
80.907
|
8.335
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.827
|
5.827
|
5.827
|
4.944
|
4.944
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-388
|
-428
|
-741
|
-146
|
-8.475
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.453
|
6.712
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
117.356
|
113.143
|
100.320
|
134.944
|
139.080
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
101.903
|
96.626
|
91.194
|
125.132
|
124.580
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
15.453
|
16.517
|
9.126
|
9.812
|
14.500
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.922.805
|
2.976.423
|
3.606.391
|
3.477.067
|
3.279.364
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.497.538
|
1.337.688
|
1.897.856
|
1.498.209
|
1.269.228
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.331.356
|
1.256.933
|
1.757.418
|
1.311.886
|
1.173.415
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
732.864
|
705.518
|
909.848
|
818.422
|
632.445
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
187.131
|
259.667
|
553.869
|
176.425
|
265.311
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31.788
|
39.813
|
68.997
|
59.208
|
46.790
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.873
|
4.930
|
5.054
|
14.374
|
18.286
|
6. Phải trả người lao động
|
140.188
|
136.936
|
108.194
|
149.648
|
80.196
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.988
|
8.617
|
5.517
|
6.377
|
6.830
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
160.810
|
16.841
|
21.081
|
20.632
|
22.187
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63.714
|
84.611
|
84.858
|
66.800
|
101.369
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
166.182
|
80.755
|
140.438
|
186.324
|
95.813
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
18.224
|
17.950
|
18.752
|
17.953
|
17.974
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
123.333
|
37.597
|
93.227
|
140.900
|
48.044
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.499
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
24.625
|
25.208
|
28.459
|
27.470
|
27.296
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.425.267
|
1.638.735
|
1.708.535
|
1.978.857
|
2.010.137
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.425.267
|
1.638.735
|
1.708.535
|
1.978.857
|
2.010.137
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
580.169
|
620.683
|
713.608
|
820.471
|
926.977
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22.720
|
22.720
|
22.720
|
22.720
|
22.720
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.940
|
-5.940
|
-5.940
|
-5.940
|
-5.940
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
338.890
|
396.291
|
427.709
|
342.677
|
293.004
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
55.921
|
66.847
|
75.226
|
75.376
|
75.583
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
425.325
|
529.710
|
466.390
|
713.995
|
687.690
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
209.599
|
254.467
|
323.873
|
434.651
|
555.783
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
215.726
|
275.243
|
142.517
|
279.345
|
131.907
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.182
|
8.422
|
8.821
|
9.558
|
10.103
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.922.805
|
2.976.423
|
3.606.391
|
3.477.067
|
3.279.364
|