TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.104.276
|
2.151.171
|
2.098.450
|
2.130.754
|
2.108.473
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
314.394
|
303.919
|
346.236
|
434.896
|
429.900
|
1. Tiền
|
55.894
|
30.419
|
48.736
|
49.156
|
52.510
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
258.500
|
273.500
|
297.500
|
385.740
|
377.390
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
306.631
|
307.631
|
307.631
|
312.811
|
363.567
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
306.631
|
307.631
|
307.631
|
312.811
|
363.567
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
299.483
|
272.777
|
404.834
|
329.026
|
373.722
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
382.252
|
313.498
|
450.819
|
377.596
|
395.365
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.865
|
7.680
|
5.454
|
6.658
|
32.373
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.850
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.842
|
20.820
|
17.781
|
15.893
|
17.105
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-109.327
|
-69.220
|
-69.220
|
-71.121
|
-71.121
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.137.142
|
1.225.088
|
1.020.054
|
1.027.930
|
896.284
|
1. Hàng tồn kho
|
1.164.800
|
1.260.614
|
1.053.597
|
1.052.584
|
925.403
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27.659
|
-35.526
|
-33.543
|
-24.654
|
-29.119
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46.627
|
41.757
|
19.696
|
26.091
|
44.999
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.601
|
5.862
|
3.887
|
3.294
|
4.450
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41.997
|
35.895
|
15.809
|
22.797
|
40.485
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28
|
0
|
0
|
0
|
64
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.283.897
|
1.197.506
|
1.176.803
|
1.148.610
|
1.126.131
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.691
|
440
|
440
|
440
|
440
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
440
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.691
|
440
|
440
|
440
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.005.865
|
1.018.070
|
989.557
|
960.921
|
936.277
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
732.947
|
733.546
|
734.073
|
755.577
|
756.463
|
- Nguyên giá
|
1.784.423
|
1.813.118
|
1.848.847
|
1.910.396
|
1.957.538
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.051.476
|
-1.079.572
|
-1.114.774
|
-1.154.820
|
-1.201.075
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
93.898
|
106.039
|
77.511
|
24.909
|
0
|
- Nguyên giá
|
127.601
|
140.959
|
108.913
|
45.545
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.703
|
-34.920
|
-31.402
|
-20.636
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
179.019
|
178.486
|
177.973
|
180.436
|
179.814
|
- Nguyên giá
|
217.032
|
217.032
|
217.032
|
220.064
|
220.064
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.012
|
-38.546
|
-39.059
|
-39.629
|
-40.250
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2.436
|
2.418
|
2.401
|
2.383
|
2.366
|
- Nguyên giá
|
2.808
|
2.808
|
2.808
|
2.808
|
2.808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-372
|
-389
|
-407
|
-424
|
-442
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
52.969
|
31.365
|
36.996
|
40.982
|
43.613
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
9.788
|
9.788
|
9.788
|
9.788
|
9.788
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
43.181
|
21.577
|
27.208
|
31.194
|
33.825
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
86.691
|
13.137
|
13.137
|
4.803
|
4.803
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
81.894
|
8.335
|
8.335
|
8.335
|
8.335
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.944
|
4.944
|
4.944
|
4.944
|
4.944
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-146
|
-142
|
-142
|
-8.475
|
-8.475
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
133.246
|
132.076
|
134.272
|
139.080
|
138.632
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123.434
|
124.003
|
126.199
|
124.580
|
124.132
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.812
|
8.073
|
8.073
|
14.500
|
14.500
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.388.172
|
3.348.677
|
3.275.253
|
3.279.364
|
3.234.604
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.411.689
|
1.415.061
|
1.287.478
|
1.269.228
|
1.161.846
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.237.235
|
1.278.871
|
1.153.299
|
1.173.415
|
1.061.587
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
771.372
|
805.725
|
718.266
|
632.445
|
577.901
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
192.964
|
222.241
|
170.843
|
265.311
|
252.274
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37.515
|
32.612
|
35.789
|
46.790
|
35.694
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.924
|
13.701
|
16.205
|
18.286
|
22.662
|
6. Phải trả người lao động
|
61.735
|
62.898
|
70.362
|
80.196
|
41.740
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.805
|
7.827
|
0
|
6.830
|
12.538
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
11.633
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
79.387
|
25.203
|
26.745
|
22.187
|
21.568
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
65.534
|
108.663
|
103.456
|
101.369
|
97.210
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
174.453
|
136.190
|
134.178
|
95.813
|
100.259
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
17.953
|
17.953
|
17.953
|
17.974
|
17.974
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
130.291
|
90.915
|
88.026
|
48.044
|
48.044
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
2.499
|
2.499
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
26.209
|
27.322
|
28.200
|
27.296
|
31.742
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.976.484
|
1.933.616
|
1.987.776
|
2.010.137
|
2.072.758
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.976.484
|
1.933.616
|
1.987.776
|
2.010.137
|
2.072.758
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
820.471
|
820.471
|
820.471
|
926.977
|
926.977
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22.720
|
22.720
|
22.720
|
22.720
|
22.720
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.940
|
-5.940
|
-5.940
|
-5.940
|
-5.940
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
342.677
|
399.509
|
399.509
|
293.004
|
293.004
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
75.376
|
75.583
|
75.583
|
75.583
|
75.583
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
711.168
|
612.205
|
665.971
|
687.690
|
749.859
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
656.633
|
555.783
|
555.783
|
555.783
|
687.690
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
54.535
|
56.423
|
110.189
|
131.907
|
62.169
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.012
|
9.067
|
9.461
|
10.103
|
10.555
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.388.172
|
3.348.677
|
3.275.253
|
3.279.364
|
3.234.604
|